GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

So sánh GPU

So sánh và xếp hạng GPU của chúng tôi không chỉ giúp bạn so sánh GPU, chúng tôi còn đưa ra số liệu thống kê và điểm chuẩn của riêng mình. Giờ đây, việc tìm kiếm GPU theo nhu cầu của bạn trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết! Chỉ cần duyệt qua các bảng bên dưới để tìm những gì bạn cần.

PNY RTX A6000
GPU Base Clock 1.410 GHz GPU Boost Clock 1.800 GHz
memory 48 GB GPU Tdp 300 W
Ép xung Yes Ngày phát hành Q4/2020
VS
PNY RTX A5500
GPU Base Clock 1.170 GHz GPU Boost Clock 1.695 GHz
memory 24 GB GPU Tdp 230 W
Ép xung Yes Ngày phát hành Q1/2022
So sánh ngay bây giờ

AMD GPUs

Trải nghiệm trải nghiệm điện toán PC chưa từng có từ bộ xử lý máy tính để bàn hiệu suất cao và hiệu quả được cung cấp bởi công nghệ lõi bộ xử lý 7nm tiên tiến nhất thế giới.

NVIDIA GPUs

Nvidia Corporation là một công ty công nghệ đa quốc gia của Mỹ được thành lập tại Delaware và có trụ sở tại Santa Clara, California. [2] Nó thiết kế các đơn vị xử lý đồ họa (GPU) cho thị trường chơi game và chuyên nghiệp, cũng như hệ thống trên một đơn vị chip (SoC) cho máy tính di động và thị trường ô tô.

10 GPU mới nhất

# Bộ xử lý Base clock Boost clock Memory size Tdp Ngày phát hành
1. ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO 1.100 GHz 1.183 GHz 2 GB 50 W Q2/2020
2. ASUS Phoenix Radeon RX 550 4G EVO ASUS Phoenix Radeon RX 550 4G EVO 1.100 GHz 1.183 GHz 4 GB 50 W Q2/2020
3. ASUS Dual Radeon RX 5500 XT OC Evo ASUS Dual Radeon RX 5500 XT OC Evo 1.607 GHz 1.865 GHz+ 1 % 8 GB 130 W Q3/2019
4. ASUS Dual Radeon RX 5500 XT OC Evo 4G ASUS Dual Radeon RX 5500 XT OC Evo 4G 1.607 GHz 1.865 GHz+ 1 % 4 GB 130 W Q3/2019
5. ASUS ROG Strix Radeon RX 5500 XT OC ASUS ROG Strix Radeon RX 5500 XT OC 1.607 GHz 1.865 GHz+ 1 % 8 GB 130 W Q3/2019
6. ASRock Radeon RX 5500 XT Challenger D 4G OC ASRock Radeon RX 5500 XT Challenger D 4G OC 1.685 GHz+ 5 % 1.845 GHz 4 GB 130 W Q3/2019
7. ASRock Radeon RX 5500 XT Challenger D 8G OC ASRock Radeon RX 5500 XT Challenger D 8G OC 1.685 GHz+ 5 % 1.845 GHz 8 GB 130 W Q3/2019
8. ASRock Radeon RX 5500 XT Challenger ITX 8G ASRock Radeon RX 5500 XT Challenger ITX 8G 1.607 GHz 1.845 GHz 8 GB 130 W Q3/2019
9. ASRock Radeon RX 5500 XT Phantom Gaming D 8G OC ASRock Radeon RX 5500 XT Phantom Gaming D 8G OC 1.685 GHz+ 5 % 1.845 GHz 8 GB 130 W Q3/2019
10. GIGABYTE Radeon RX 5500 XT D6 4G GIGABYTE Radeon RX 5500 XT D6 4G 1.647 GHz+ 2 % 1.845 GHz 4 GB 130 W Q3/2019

So sánh mới nhất

1. NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti Founders Edition MSI GeForce RTX 3090 Suprim X 24G NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti Founders Edition vs MSI GeForce RTX 3090 Suprim X 24G 1 phút trước
2. NVIDIA GeForce RTX 3090 Founders Edition MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G NVIDIA GeForce RTX 3090 Founders Edition vs MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G 20 phút trước
3. MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X 12G OC MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 3X 12G OC vs MSI GeForce RTX 3060 VENTUS 2X 12G OC 1 giờ trước
4. PNY RTX A6000 PNY RTX A5500 PNY RTX A6000 vs PNY RTX A5500 2 giờ trước
5. PNY RTX A6000 PNY RTX A5500 PNY RTX A6000 vs PNY RTX A5500 2 giờ trước
6. ASUS Dual GeForce RTX 3060 ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 ASUS Dual GeForce RTX 3060 vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 3 giờ trước
7. MSI GeForce GTX 1060 3GT OC GIGABYTE GeForce GTX 1060 WINDFORCE OC 3G MSI GeForce GTX 1060 3GT OC vs GIGABYTE GeForce GTX 1060 WINDFORCE OC 3G 3 giờ trước
8. ASUS ROG Strix Radeon RX 570 8G ASUS ROG Strix Radeon RX 580 ASUS ROG Strix Radeon RX 570 8G vs ASUS ROG Strix Radeon RX 580 4 giờ trước
9. Sapphire Radeon RX 6600 Sapphire Radeon RX 5700 8G Sapphire Radeon RX 6600 vs Sapphire Radeon RX 5700 8G 4 giờ trước
10. ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1660 TI GIGABYTE GeForce GTX 1660 TI OC 6G ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1660 TI vs GIGABYTE GeForce GTX 1660 TI OC 6G 4 giờ trước
11. MSI GeForce GTX 1660 SUPER VENTUS ASRock Radeon RX 5600 XT Challenger D 6G OC MSI GeForce GTX 1660 SUPER VENTUS vs ASRock Radeon RX 5600 XT Challenger D 6G OC 5 giờ trước
12. MSI GeForce RTX 3060 GAMING X 12G MSI Radeon RX 5600 XT Gaming X MSI GeForce RTX 3060 GAMING X 12G vs MSI Radeon RX 5600 XT Gaming X 5 giờ trước
13. ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1660 SUPER OC Palit GeForce GTX 1660 Dual OC ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1660 SUPER OC vs Palit GeForce GTX 1660 Dual OC 5 giờ trước
14. Palit GeForce RTX 3060 Dual MSI GeForce RTX 3060 GAMING X 12G Palit GeForce RTX 3060 Dual vs MSI GeForce RTX 3060 GAMING X 12G 6 giờ trước
15. NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Laptop (Mobile) - 40 W NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 40 W NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Laptop (Mobile) - 40 W vs NVIDIA GeForce RTX 3050 Laptop (Mobile) - 40 W 6 giờ trước
16. MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming 8G Gainward GeForce RTX 3060 Ghost MSI GeForce RTX 3060 Ti Gaming 8G vs Gainward GeForce RTX 3060 Ghost 6 giờ trước
17. EVGA GeForce GTX 1080 FTW HYDRO COPPER GAMING GIGABYTE GeForce RTX 3090 TURBO 24G EVGA GeForce GTX 1080 FTW HYDRO COPPER GAMING vs GIGABYTE GeForce RTX 3090 TURBO 24G 7 giờ trước
18. ASUS Dual GeForce RTX 3070 ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 OC V2 LHR ASUS Dual GeForce RTX 3070 vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3070 OC V2 LHR 7 giờ trước
19. MSI GeForce RTX 3060 GAMING X 12G MSI GeForce GTX 1660 TI GAMING X 6G MSI GeForce RTX 3060 GAMING X 12G vs MSI GeForce GTX 1660 TI GAMING X 6G 7 giờ trước
20. PowerColor Hellhound Radeon RX 6600 ASUS Dual Radeon RX 6600 XT OC PowerColor Hellhound Radeon RX 6600 vs ASUS Dual Radeon RX 6600 XT OC 7 giờ trước
back to top