So sánh và xếp hạng GPU của chúng tôi không chỉ giúp bạn so sánh GPU, chúng tôi còn đưa ra số liệu thống kê và điểm chuẩn của riêng mình. Giờ đây, việc tìm kiếm GPU theo nhu cầu của bạn trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết! Chỉ cần duyệt qua các bảng bên dưới để tìm những gì bạn cần.
1.170 GHz | 1.695 GHz | ||
24 GB | 230 W | ||
Yes | Q1/2022 |
# | Bộ xử lý | Base clock | Boost clock | Memory size | Tdp | Ngày phát hành | |
1. | ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO | 1.100 GHz | 1.183 GHz | 2 GB | 50 W | Q2/2020 | |
2. | ASUS Phoenix Radeon RX 550 4G EVO | 1.100 GHz | 1.183 GHz | 4 GB | 50 W | Q2/2020 | |
3. | ASUS Dual Radeon RX 5500 XT OC Evo | 1.607 GHz | 1.865 GHz+ 1 % | 8 GB | 130 W | Q3/2019 | |
4. | ASUS Dual Radeon RX 5500 XT OC Evo 4G | 1.607 GHz | 1.865 GHz+ 1 % | 4 GB | 130 W | Q3/2019 | |
5. | ASUS ROG Strix Radeon RX 5500 XT OC | 1.607 GHz | 1.865 GHz+ 1 % | 8 GB | 130 W | Q3/2019 | |
6. | ASRock Radeon RX 5500 XT Challenger D 4G OC | 1.685 GHz+ 5 % | 1.845 GHz | 4 GB | 130 W | Q3/2019 | |
7. | ASRock Radeon RX 5500 XT Challenger D 8G OC | 1.685 GHz+ 5 % | 1.845 GHz | 8 GB | 130 W | Q3/2019 | |
8. | ASRock Radeon RX 5500 XT Challenger ITX 8G | 1.607 GHz | 1.845 GHz | 8 GB | 130 W | Q3/2019 | |
9. | ASRock Radeon RX 5500 XT Phantom Gaming D 8G OC | 1.685 GHz+ 5 % | 1.845 GHz | 8 GB | 130 W | Q3/2019 | |
10. | GIGABYTE Radeon RX 5500 XT D6 4G | 1.647 GHz+ 2 % | 1.845 GHz | 4 GB | 130 W | Q3/2019 |