GPU | |
---|---|
GPU Chip | Baffin |
Đơn vị thi công | 8 |
Shader | 512 |
Render Output Units | 16 |
Texture Units | 32 |
Memory | |
---|---|
Memory Size | 4 GB |
Memory Type | GDDR5 |
Memory Speed | 6 Gbps |
Tốc độ đồng hồ | |
---|---|
Base Clock | 1.100 GHz |
Boost Clock | 1.183 GHz |
Avg (Game) Clock | -- |
Thiết kế nhiệt | |
---|---|
TDP | 50 W |
TDP (up) | -- |
Bộ tính năng | |
---|---|
Max.Displays | 4 |
DirectX | 12 |
DLSS | No |
Max.resolution | 4096x2160 |
Raytracing | No |
Codec video được hỗ trợ | |
---|---|
h264 | Decode / Encode |
h265 / HEVC | Decode / Encode |
AV1 | No |
VP8 | Decode |
VP9 | Decode |
Dữ liệu bổ sung | |
---|---|
Manufacturer | AMD |
Giao diện GPU | PCIe 3.0 x 8 |
Ngày phát hành | Q3/2017 |
Ngành kiến trúc | GCN 4 |
Kích thước cấu trúc | 14 nm |
5 GPU hàng đầu trong nhóm theo hiệu suất FP32 | ||
---|---|---|
1. | ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO | 1.21 TFLOPS |
2. | ASUS Phoenix Radeon RX 550 4G EVO | 1.21 TFLOPS |
5 GPU hàng đầu trong nhóm theo TDP tối đa | ||
---|---|---|
1. | ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO | 0 W |
2. | ASUS Phoenix Radeon RX 550 4G EVO | 0 W |
Based on NVIDIA GeForce RTX 3080 | ||
---|---|---|
ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO | 1.183 GHz | |
ASUS Phoenix Radeon RX 550 4G EVO | 1.183 GHz |