GPU | |
---|---|
GPU Chip | Navi 14 XTX |
Đơn vị thi công | 22 |
Shader | 1408 |
Render Output Units | 32 |
Texture Units | 88 |
Memory | |
---|---|
Memory Size | 4 GB |
Memory Type | GDDR6 |
Memory Speed | 14 Gbps |
Tốc độ đồng hồ | |
---|---|
Base Clock | 1.607 GHz |
Boost Clock | 1.845 GHz |
Avg (Game) Clock | 1.717 GHz |
Thiết kế nhiệt | |
---|---|
TDP | 130 W |
TDP (up) | -- |
Bộ tính năng | |
---|---|
Max.Displays | 4 |
DirectX | 12_1 |
DLSS | No |
Max.resolution | 7680x4320 |
Raytracing | Yes |
Codec video được hỗ trợ | |
---|---|
h264 | Decode / Encode |
h265 / HEVC | Decode / Encode |
AV1 | No |
VP8 | Decode |
VP9 | Decode / Encode |
Dữ liệu bổ sung | |
---|---|
Manufacturer | AMD |
Giao diện GPU | PCIe 4.0 x 8 |
Ngày phát hành | Q3/2019 |
Ngành kiến trúc | RDNA 1 |
Kích thước cấu trúc | 7 nm |
5 GPU hàng đầu trong nhóm theo hiệu suất FP32 | ||
---|---|---|
1. | ASUS Dual Radeon RX 5500 XT OC Evo | 5.25 TFLOPS |
2. | ASUS Dual Radeon RX 5500 XT OC Evo 4G | 5.25 TFLOPS |
3. | ASUS ROG Strix Radeon RX 5500 XT OC | 5.25 TFLOPS |
4. | ASRock Radeon RX 5500 XT Challenger D 4G OC | 5.20 TFLOPS |
5. | ASRock Radeon RX 5500 XT Challenger D 8G OC | 5.20 TFLOPS |
5 GPU hàng đầu trong nhóm theo TDP tối đa | ||
---|---|---|
1. | ASRock Radeon RX 5500 XT Challenger D 4G OC | 0 W |
2. | ASRock Radeon RX 5500 XT Challenger D 8G OC | 0 W |
3. | ASRock Radeon RX 5500 XT Challenger ITX 8G | 0 W |
4. | ASRock Radeon RX 5500 XT Phantom Gaming D 8G OC | 0 W |
5. | ASUS Dual Radeon RX 5500 XT OC Evo | 0 W |