GPU | |
---|---|
GPU Chip | Navi 10 |
Đơn vị thi công | 36 |
Shader | 2304 |
Render Output Units | 64 |
Texture Units | 144 |
Memory | |
---|---|
Memory Size | 8 GB |
Memory Type | GDDR6 |
Memory Speed | 14 Gbps |
Tốc độ đồng hồ | |
---|---|
Base Clock | 1.465 GHz |
Boost Clock | 1.725 GHz |
Avg (Game) Clock | 1.625 GHz |
Thiết kế nhiệt | |
---|---|
TDP | 180 W |
TDP (up) | 220 W |
Bộ tính năng | |
---|---|
Max.Displays | 4 |
DirectX | 12_2 |
DLSS | No |
Max.resolution | 7680x4320 |
Raytracing | Yes |
Codec video được hỗ trợ | |
---|---|
h264 | Decode / Encode |
h265 / HEVC | Decode / Encode |
AV1 | No |
VP8 | Decode |
VP9 | Decode / Encode |
Dữ liệu bổ sung | |
---|---|
Manufacturer | AMD |
Giao diện GPU | PCIe 4.0 x 16 |
Ngày phát hành | Q3/2019 |
Ngành kiến trúc | RDNA 1 |
Kích thước cấu trúc | 7 nm |
5 GPU hàng đầu trong nhóm theo hiệu suất FP32 | ||
---|---|---|
1. | ASRock Radeon RX 5700 Challenger D 8G OC | 8.06 TFLOPS |
2. | ASRock Radeon RX 5700 Phantom Gaming D 8G OC | 8.06 TFLOPS |
3. | ASUS Dual Radeon RX 5700 OC Evo | 8.06 TFLOPS |
4. | ASUS ROG Strix Radeon RX 5700 OC | 8.06 TFLOPS |
5. | ASUS TUF Gaming X3 Radeon RX 5700 OC | 8.06 TFLOPS |
5 GPU hàng đầu trong nhóm theo TDP tối đa | ||
---|---|---|
1. | ASRock Radeon RX 5700 8G | 220 W |
2. | ASRock Radeon RX 5700 Challenger D 8G OC | 220 W |
3. | ASRock Radeon RX 5700 Phantom Gaming D 8G OC | 220 W |
4. | ASUS Dual Radeon RX 5700 OC Evo | 220 W |
5. | ASUS Radeon RX 5700 | 220 W |