GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

ASRock Radeon RX 5500 XT Phantom Gaming D 8G OC - Điểm chuẩn, Kiểm tra so sánh và Thông số kỹ thuật


ASRock Radeon RX 5500 XT Phantom Gaming D 8G OC

ASRock Radeon RX 5500 XT Phantom Gaming D 8G OC tung , mà là dựa trên AMD Radeon RX 5500 XT kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASRock Radeon RX 5500 XT Phantom Gaming D 8G OC có 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.845 GHz và được trang bị sức mạnh 130 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU and Memory GPU and Memory
Based on AMD Radeon RX 5500 XT Memory Size 8 GB
GPU Chip Navi 14 XTX Memory Type GDDR6
Đơn vị thi công 22 Memory Speed 1.75 GHz
Shader 1408 Memory Bandwith 224 GB/s
Render Output Units 32 Memory Interface 128 bit
Texture Units 88
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit)
H265 / HEVC (10 bit)
VP8 Decode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC
JPEG
Tốc độ đồng hồ
Base Clock 1.685 GHzDeviation vs GPU group+ 5 %
Boost Clock 1.845 GHz
Avg (Game) Clock 1.737 GHzDeviation vs GPU group+ 1 %
Ép xung Yes check

Thiết kế nhiệt
TDP 130 W
TDP (up) --
Tjunction max --
PCIe-Power 1 x 8-Pin
Máy làm mát & Quạt
Fan-Type Axial Cooler-Type Air cooling
Fan 1 2 x 90 mm Noise (Idle) 0 dB / Silent
Fan 2 -- Noise (Load): 41 dB
Kết nối
Max. Displays 4
HDCP-Version 2.3
HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
DP Ports 3x DP v1.4
DVI Ports --
VGA Ports --
USB-C Ports --
Bộ tính năng
Max. resolution 7680x4320
DirectX 12_1
Raytracing Yes check
DLSS / FSR No uncheck
LED Addressable LED
Codec video được hỗ trợ
h264 Decode / Encode VP8 Decode
h265 / HEVC Decode / Encode VP9 Decode / Encode
AV1 No uncheck Noise (Load): 41 dB
Kích thước
Length 241 mm
Height 128 mm
Width 42 mm
Width (Slots) 2 PCIe-Slots
Weight --
Dữ liệu bổ sung
Giao diện GPU PCIe 4.0 x 8
Ngày phát hành Q3/2019
Giá phát hành --
Kích thước cấu trúc 7 nm
Part-no RX5500XT PGD 8GO

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

30% Complete
30% Complete
29% Complete
29% Complete
29% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

36% Complete
36% Complete
35% Complete
PowerColor Radeon RX 5500 XT 4G 71 fps (avg) (35%)
35% Complete
35% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

48% Complete
48% Complete
47% Complete
PowerColor Radeon RX 5500 XT 4G 95 fps (avg) (47%)
47% Complete
47% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

25% Complete
25% Complete
24% Complete
24% Complete
Colorful GeForce RTX 2060 6G-V 23 fps (avg) (24%)
24% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

28% Complete
28% Complete
27% Complete
27% Complete
27% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

32% Complete
32% Complete
32% Complete
32% Complete
32% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

24% Complete
24% Complete
23% Complete
23% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R15 (Single-Core)

22% Complete
22% Complete
20% Complete
20% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

19% Complete
19% Complete
18% Complete
18% Complete

Buy ASRock Radeon RX 5500 XT Phantom Gaming D 8G OC

Các so sánh phổ biến

1. ASRock Radeon RX 5500 XT Phantom Gaming D 8G OC ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 OC edition ASRock Radeon RX 5500 XT Phantom Gaming D 8G OC vs ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 OC edition
2. ASUS Dual GeForce RTX 3070 ASRock Radeon RX 5500 XT Phantom Gaming D 8G OC ASUS Dual GeForce RTX 3070 vs ASRock Radeon RX 5500 XT Phantom Gaming D 8G OC
3. ASRock Radeon RX 5500 XT Phantom Gaming D 8G OC GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Ti Master 8G ASRock Radeon RX 5500 XT Phantom Gaming D 8G OC vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3060 Ti Master 8G
4. ASRock Radeon RX 5500 XT Phantom Gaming D 8G OC MSI Radeon RX 5500 XT Gaming X 8G ASRock Radeon RX 5500 XT Phantom Gaming D 8G OC vs MSI Radeon RX 5500 XT Gaming X 8G
5. ASRock Radeon RX 5500 XT Phantom Gaming D 8G OC MSI GeForce RTX 2060 VENTUS GP OC ASRock Radeon RX 5500 XT Phantom Gaming D 8G OC vs MSI GeForce RTX 2060 VENTUS GP OC
6. PowerColor Red Dragon Radeon RX 6800 XT ASRock Radeon RX 5500 XT Phantom Gaming D 8G OC PowerColor Red Dragon Radeon RX 6800 XT vs ASRock Radeon RX 5500 XT Phantom Gaming D 8G OC
7. GALAX GeForce GTX 1070 EX OC ASRock Radeon RX 5500 XT Phantom Gaming D 8G OC GALAX GeForce GTX 1070 EX OC vs ASRock Radeon RX 5500 XT Phantom Gaming D 8G OC
8. ASRock Radeon RX 5500 XT Phantom Gaming D 8G OC ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 Ti OC edition ASRock Radeon RX 5500 XT Phantom Gaming D 8G OC vs ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 Ti OC edition
9. ASUS ROG Strix GeForce GTX 1070 OC edition ASRock Radeon RX 5500 XT Phantom Gaming D 8G OC ASUS ROG Strix GeForce GTX 1070 OC edition vs ASRock Radeon RX 5500 XT Phantom Gaming D 8G OC
10. MSI GeForce GTX 1660 TI VENTUS XS 6G OCV1 ASRock Radeon RX 5500 XT Phantom Gaming D 8G OC MSI GeForce GTX 1660 TI VENTUS XS 6G OCV1 vs ASRock Radeon RX 5500 XT Phantom Gaming D 8G OC
11. ASRock Radeon RX 5500 XT Phantom Gaming D 8G OC ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti OC V2 LHR ASRock Radeon RX 5500 XT Phantom Gaming D 8G OC vs ASUS Dual GeForce RTX 3060 Ti OC V2 LHR
12. ASRock Radeon RX 5500 XT Phantom Gaming D 8G OC XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6900 XT Limited Black Gaming ASRock Radeon RX 5500 XT Phantom Gaming D 8G OC vs XFX Speedster MERC 319 Radeon RX 6900 XT Limited Black Gaming
13. ASRock Radeon RX 5500 XT Phantom Gaming D 8G OC GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC Pro 8G (rev. 3.0) LHR ASRock Radeon RX 5500 XT Phantom Gaming D 8G OC vs GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC Pro 8G (rev. 3.0) LHR
14. ASRock Radeon RX 5500 XT Phantom Gaming D 8G OC MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING Z PLUS ASRock Radeon RX 5500 XT Phantom Gaming D 8G OC vs MSI GeForce GTX 1660 SUPER GAMING Z PLUS
15. ASRock Radeon RX 5500 XT Phantom Gaming D 8G OC ZOTAC Gaming GeForce RTX 3070 Twin Edge ASRock Radeon RX 5500 XT Phantom Gaming D 8G OC vs ZOTAC Gaming GeForce RTX 3070 Twin Edge
16. EVGA GeForce RTX 3060 XC Black Gaming ASRock Radeon RX 5500 XT Phantom Gaming D 8G OC EVGA GeForce RTX 3060 XC Black Gaming vs ASRock Radeon RX 5500 XT Phantom Gaming D 8G OC
17. Palit GeForce GTX 1050 Ti Dual ASRock Radeon RX 5500 XT Phantom Gaming D 8G OC Palit GeForce GTX 1050 Ti Dual vs ASRock Radeon RX 5500 XT Phantom Gaming D 8G OC
18. ASRock Radeon RX 5500 XT Phantom Gaming D 8G OC ASRock Radeon RX 5600 XT Challenger D 6G OC ASRock Radeon RX 5500 XT Phantom Gaming D 8G OC vs ASRock Radeon RX 5600 XT Challenger D 6G OC
19. GIGABYTE GeForce GTX 1070 Xtreme Gaming 8G ASRock Radeon RX 5500 XT Phantom Gaming D 8G OC GIGABYTE GeForce GTX 1070 Xtreme Gaming 8G vs ASRock Radeon RX 5500 XT Phantom Gaming D 8G OC
ASRock Radeon RX 5500 XT Phantom Gaming D 8G OC - GPU Specs & Benchmarks
4.4 of 46 rating(s)
back to top