GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

MSI GeForce GT 1030 2GHD4 LP OC - Điểm chuẩn, Kiểm tra so sánh và Thông số kỹ thuật


MSI GeForce GT 1030 2GHD4 LP OC

MSI GeForce GT 1030 2GHD4 LP OC tung , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GT 1030 (DDR4) kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ DDR4 băng thông cao.MSI GeForce GT 1030 2GHD4 LP OC có 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.430 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 30 WDeviation vs GPU group+ 50 % . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 4096x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Passive & -- thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU and Memory GPU and Memory
Based on NVIDIA GeForce GT 1030 (DDR4) Memory Size 2 GB
GPU Chip GP108-310-A1 Memory Type DDR4
Đơn vị thi công 3 Memory Speed 1.05 GHz
Shader 384 Memory Bandwith 17 GB/s
Render Output Units 16 Memory Interface 64 bit
Texture Units 24
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit)
H265 / HEVC (10 bit)
VP8 No
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC
JPEG
Tốc độ đồng hồ
Base Clock 1.189 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
Boost Clock 1.430 GHzDeviation vs GPU group+ 4 %
Avg (Game) Clock
Ép xung Yes check

Thiết kế nhiệt
TDP 30 WDeviation vs GPU group+ 50 %
TDP (up) --
Tjunction max --
PCIe-Power
Máy làm mát & Quạt
Fan-Type -- Cooler-Type Passive
Fan 1 -- Noise (Idle) 0 dB / Silent
Fan 2 -- Noise (Load): 0 dB
Kết nối
Max. Displays 3
HDCP-Version 2.2
HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
DP Ports 1x DP v1.4a
DVI Ports --
VGA Ports --
USB-C Ports --
Bộ tính năng
Max. resolution 4096x2160
DirectX 12_1
Raytracing No uncheck
DLSS / FSR No uncheck
LED No LED lighting
Codec video được hỗ trợ
h264 Decode VP8 No
h265 / HEVC Decode VP9 Decode
AV1 No uncheck Noise (Load): 0 dB
Kích thước
Length 150 mm
Height 69 mm
Width 38 mm
Width (Slots) 2 PCIe-Slots
Weight 304 g
Dữ liệu bổ sung
Giao diện GPU PCIe 3.0 x 4
Ngày phát hành Q1/2018
Giá phát hành --
Kích thước cấu trúc 14 nm
Part-no --

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

3% Complete
3% Complete
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

7% Complete
7% Complete
1% Complete
GALAX GeForce GT 1030 1 fps (avg) (1%)
1% Complete
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

MSI GeForce GTX 1050 GAMING 2G 28 fps (avg) (14%)
14% Complete
GALAX GeForce GTX 1050 OC 28 fps (avg) (14%)
14% Complete
8% Complete
MSI GeForce GT 1030 2GH LP OC 17 fps (avg) (8%)
8% Complete
MSI GeForce GT 1030 2G LP OC 17 fps (avg) (8%)
8% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

11% Complete
11% Complete
MSI GeForce GT 1030 2GHD4 LP OC 22 fps (avg) (11%)
11% Complete
MSI GeForce GT 1030 2G LP OCV1 22 fps (avg) (11%)
11% Complete
11% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

6% Complete
6% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

9% Complete
9% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

10% Complete
10% Complete
6% Complete
MSI GeForce GT 1030 2G LP OCV1 12 fps (avg) (6%)
6% Complete
6% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

39% Complete
XFX Radeon RX Vega 64 Black Fan 61 fps (avg) (39%)
39% Complete
ASUS Mining Radeon RX Vega 64 61 fps (avg) (39%)
39% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Estimated results for PassMark CPU Mark

40% Complete
40% Complete
40% Complete
40% Complete
40% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

75% Complete
75% Complete
75% Complete
75% Complete
75% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

51% Complete
51% Complete
49% Complete
49% Complete
49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

39% Complete
39% Complete
38% Complete
Sapphire Radeon RX Vega 56 0.75 MH/s (38%)
38% Complete
ASUS Radeon RX Vega 56 0.75 MH/s (38%)
38% Complete

Buy MSI GeForce GT 1030 2GHD4 LP OC

Các so sánh phổ biến

1. ASRock Radeon RX 5700 XT 8G MSI GeForce GT 1030 2GHD4 LP OC ASRock Radeon RX 5700 XT 8G vs MSI GeForce GT 1030 2GHD4 LP OC
2. ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO MSI GeForce GT 1030 2GHD4 LP OC ASUS Phoenix Radeon RX 550 2G EVO vs MSI GeForce GT 1030 2GHD4 LP OC
3. ASUS Dual GeForce RTX 3060 MSI GeForce GT 1030 2GHD4 LP OC ASUS Dual GeForce RTX 3060 vs MSI GeForce GT 1030 2GHD4 LP OC
4. PNY GeForce GT 1030 MSI GeForce GT 1030 2GHD4 LP OC PNY GeForce GT 1030 vs MSI GeForce GT 1030 2GHD4 LP OC
5. MSI GeForce GT 1030 2GHD4 LP OC ASRock Radeon RX 6700 XT 12GB MSI GeForce GT 1030 2GHD4 LP OC vs ASRock Radeon RX 6700 XT 12GB
6. MSI GeForce GT 1030 2GHD4 LP OC MSI GeForce GTX 1060 iGAMER 6G OC MSI GeForce GT 1030 2GHD4 LP OC vs MSI GeForce GTX 1060 iGAMER 6G OC
7. INNO3D GeForce RTX 3080 Twin X2 OC LHR MSI GeForce GT 1030 2GHD4 LP OC INNO3D GeForce RTX 3080 Twin X2 OC LHR vs MSI GeForce GT 1030 2GHD4 LP OC
8. MSI GeForce GT 1030 2GHD4 LP OC MSI GeForce RTX 3070 Gaming Trio Plus 8G LHR MSI GeForce GT 1030 2GHD4 LP OC vs MSI GeForce RTX 3070 Gaming Trio Plus 8G LHR
9. MSI GeForce GT 1030 2GHD4 LP OC ASUS Phoenix Radeon RX 550 4G EVO MSI GeForce GT 1030 2GHD4 LP OC vs ASUS Phoenix Radeon RX 550 4G EVO
MSI GeForce GT 1030 2GHD4 LP OC - GPU Specs & Benchmarks
4.7 of 36 rating(s)
back to top