GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

MSI Radeon RX 570 Gaming X 4G - Điểm chuẩn, Kiểm tra so sánh và Thông số kỹ thuật


MSI Radeon RX 570 Gaming X 4G

MSI Radeon RX 570 Gaming X 4G tung , mà là dựa trên AMD Radeon RX 570 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI Radeon RX 570 Gaming X 4G có 2048 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.293 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 5120x2880 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU and Memory GPU and Memory
Based on AMD Radeon RX 570 Memory Size 4 GB
GPU Chip Polaris 20 XL Memory Type GDDR5
Đơn vị thi công 32 Memory Speed 1.75 GHz
Shader 2048 Memory Bandwith 224 GB/s
Render Output Units 32 Memory Interface 256 bit
Texture Units 128
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit)
H265 / HEVC (10 bit)
VP8 Decode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC
JPEG
Tốc độ đồng hồ
Base Clock 1.178 GHzDeviation vs GPU group+ 1 %
Boost Clock 1.293 GHzDeviation vs GPU group+ 4 %
Avg (Game) Clock
Ép xung Yes check

Thiết kế nhiệt
TDP 150 W
TDP (up) --
Tjunction max --
PCIe-Power 1 x 8-Pin
Máy làm mát & Quạt
Fan-Type Axial Cooler-Type Air cooling
Fan 1 2 x 100 mm Noise (Idle) 0 dB / Silent
Fan 2 -- Noise (Load): --
Kết nối
Max. Displays 4
HDCP-Version 2.2
HDMI Ports 2x HDMI v2.0b
DP Ports 2x DP v1.4
DVI Ports 1
VGA Ports --
USB-C Ports --
Bộ tính năng
Max. resolution 5120x2880
DirectX 12
Raytracing No uncheck
DLSS / FSR No uncheck
LED MSI Mystic Light
Codec video được hỗ trợ
h264 Decode / Encode VP8 Decode
h265 / HEVC Decode / Encode VP9 Decode
AV1 No uncheck Noise (Load): --
Kích thước
Length 276 mm
Height 142 mm
Width 39 mm
Width (Slots) 2 PCIe-Slots
Weight 778 g
Dữ liệu bổ sung
Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Ngày phát hành Q4/2017
Giá phát hành --
Kích thước cấu trúc 14 nm
Part-no --

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

13% Complete
13% Complete
13% Complete
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

24% Complete
24% Complete
MSI Radeon RX 570 Gaming X 4G 27 fps (avg) (23%)
23% Complete
23% Complete
23% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

32% Complete
26% Complete
MSI Radeon RX 570 Gaming X 4G 52 fps (avg) (26%)
26% Complete
MSI Radeon RX 570 Gaming X 8G 52 fps (avg) (26%)
26% Complete
26% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

36% Complete
35% Complete
MSI Radeon RX 570 Gaming X 4G 70 fps (avg) (35%)
35% Complete
35% Complete
MSI Radeon RX 570 Mech 2 8G OC 70 fps (avg) (35%)
35% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

20% Complete
20% Complete
MSI Radeon RX 570 Gaming X 4G 18 fps (avg) (19%)
19% Complete
MSI Radeon RX 570 Gaming X 8G 18 fps (avg) (19%)
19% Complete
MSI Radeon RX 570 Mech 2 8G OC 18 fps (avg) (19%)
19% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

25% Complete
23% Complete
MSI Radeon RX 570 Gaming X 4G 36 fps (avg) (23%)
23% Complete
MSI Radeon RX 570 Gaming X 8G 36 fps (avg) (23%)
23% Complete
MSI Radeon RX 570 Mech 2 8G OC 36 fps (avg) (23%)
23% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

29% Complete
27% Complete
MSI Radeon RX 570 Gaming X 4G 54 fps (avg) (27%)
27% Complete
27% Complete
GIGABYTE AORUS Radeon RX 570 4G 54 fps (avg) (27%)
27% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

26% Complete
26% Complete
25% Complete
25% Complete
25% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

29% Complete
29% Complete
27% Complete
27% Complete
27% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

22% Complete
22% Complete
22% Complete
22% Complete
22% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

30% Complete
30% Complete
30% Complete
30% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 (Multi-Core)

30% Complete
30% Complete
MSI Radeon RX 5600 XT Mech 0.55 MH/s (28%)
28% Complete
28% Complete
28% Complete

Buy MSI Radeon RX 570 Gaming X 4G

Các so sánh phổ biến

1. PNY GeForce RTX 3060 Ti Uprising Dual Fan Edition MSI Radeon RX 570 Gaming X 4G PNY GeForce RTX 3060 Ti Uprising Dual Fan Edition vs MSI Radeon RX 570 Gaming X 4G
2. MSI Radeon RX 570 Gaming X 4G ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1660 SUPER MSI Radeon RX 570 Gaming X 4G vs ASUS TUF Gaming GeForce GTX 1660 SUPER
3. MSI Radeon RX 570 Gaming X 4G PNY GeForce GT 1030 MSI Radeon RX 570 Gaming X 4G vs PNY GeForce GT 1030
4. ZOTAC GAMING GeForce RTX 3060 Twin Edge OC MSI Radeon RX 570 Gaming X 4G ZOTAC GAMING GeForce RTX 3060 Twin Edge OC vs MSI Radeon RX 570 Gaming X 4G
5. MSI Radeon RX 570 Gaming X 4G ASUS Dual series GeForce GTX 1060 OC edition 3GB MSI Radeon RX 570 Gaming X 4G vs ASUS Dual series GeForce GTX 1060 OC edition 3GB
6. EVGA GeForce RTX 3060 XC Gaming MSI Radeon RX 570 Gaming X 4G EVGA GeForce RTX 3060 XC Gaming vs MSI Radeon RX 570 Gaming X 4G
MSI Radeon RX 570 Gaming X 4G - GPU Specs & Benchmarks
5 of 35 rating(s)
back to top