GPU | |
---|---|
GPU Chip | GP107-301-A1 |
Đơn vị thi công | 6 |
Shader | 768 |
Render Output Units | 24 |
Texture Units | 48 |
Memory | |
---|---|
Memory Size | 3 GB |
Memory Type | GDDR5 |
Memory Speed | 7 Gbps |
Tốc độ đồng hồ | |
---|---|
Base Clock | 1.392 GHz |
Boost Clock | 1.518 GHz |
Avg (Game) Clock | -- |
Thiết kế nhiệt | |
---|---|
TDP | 75 W |
TDP (up) | -- |
Bộ tính năng | |
---|---|
Max.Displays | 3 |
DirectX | 12_1 |
DLSS | No |
Max.resolution | 7680x4320 |
Raytracing | No |
Codec video được hỗ trợ | |
---|---|
h264 | Decode / Encode |
h265 / HEVC | Decode / Encode |
AV1 |
No ![]() |
VP8 | No |
VP9 | Decode |
Dữ liệu bổ sung | |
---|---|
Manufacturer | NVIDIA |
Giao diện GPU | PCIe 3.0 x 16 |
Ngày phát hành | Q2/2018 |
Ngành kiến trúc | Pascal |
Kích thước cấu trúc | 14 nm |
5 GPU hàng đầu trong nhóm theo hiệu suất FP32 | ||
---|---|---|
1. |
![]() |
2.43 TFLOPS |
2. |
![]() |
2.43 TFLOPS |
3. |
![]() |
2.43 TFLOPS |
4. |
![]() |
2.41 TFLOPS |
5. |
![]() |
2.41 TFLOPS |
5 GPU hàng đầu trong nhóm theo TDP tối đa | ||
---|---|---|
1. |
![]() |
0 W |
2. |
![]() |
0 W |
3. |
![]() |
0 W |
4. |
![]() |
0 W |
5. |
![]() |
0 W |
Based on NVIDIA GeForce RTX 3080 | ||
---|---|---|
![]() |
1.582 GHz![]() |
|
![]() |
1.569 GHz![]() |
|
![]() |
1.556 GHz![]() |
|
![]() |
1.582 GHz![]() |
|
![]() |
1.582 GHz![]() |
|
![]() |
1.518 GHz | |
![]() |
1.518 GHz | |
![]() |
1.569 GHz![]() |
|
![]() |
1.518 GHz | |
![]() |
1.518 GHz | |
![]() |
1.518 GHz | |
![]() |
1.518 GHz | |
![]() |
1.518 GHz | |
![]() |
1.493 GHz![]() |