GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

AMD Radeon RX 6400

GPU
GPU Chip Navi 24 XL
Đơn vị thi công 12
Shader 768
Render Output Units 32
Texture Units 48
Memory
Memory Size 4 GB
Memory Type GDDR6
Memory Speed 16 Gbps
Tốc độ đồng hồ
Base Clock 1.923 GHz
Boost Clock 2.321 GHz
Avg (Game) Clock 2.039 GHz
Thiết kế nhiệt
TDP 53 W
TDP (up) --
Bộ tính năng
Max.Displays 2
DirectX 12_2
DLSS No
Max.resolution 7680x4320
Raytracing Yes
Codec video được hỗ trợ
h264 Decode / Encode
h265 / HEVC Decode / Encode
AV1 Decode uncheck
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
Dữ liệu bổ sung
Manufacturer AMD
Giao diện GPU PCIe 4.0 x 4
Ngày phát hành Q2/2022
Ngành kiến trúc RDNA 2
Kích thước cấu trúc 6 nm
5 GPU hàng đầu trong nhóm theo hiệu suất FP32
1. AMD Radeon RX 6400 - Reference Data AMD Radeon RX 6400 - Reference Data 3.57 TFLOPS
2. ASRock Radeon RX 6400 Challenger ITX 4GB ASRock Radeon RX 6400 Challenger ITX 4GB 3.57 TFLOPS
3. ASUS Dual Radeon RX 6400 ASUS Dual Radeon RX 6400 3.57 TFLOPS
4. ASUS Phoenix Radeon RX 6400 ASUS Phoenix Radeon RX 6400 3.57 TFLOPS
5. GIGABYTE Radeon RX 6400 D6 LOW PROFILE 4G GIGABYTE Radeon RX 6400 D6 LOW PROFILE 4G 3.57 TFLOPS
back to top