GPU | |
---|---|
GPU Chip | Navi 22 XTM |
Đơn vị thi công | 40 |
Shader | 2560 |
Render Output Units | 64 |
Texture Units | 160 |
Memory | |
---|---|
Memory Size | 12 GB |
Memory Type | GDDR6 |
Memory Speed | 16 Gbps |
Tốc độ đồng hồ | |
---|---|
Base Clock | 2.116 GHz |
Boost Clock | 2.390 GHz |
Avg (Game) Clock | 2.300 GHz |
Thiết kế nhiệt | |
---|---|
TDP | 145 W |
TDP (up) | 165 W |
Bộ tính năng | |
---|---|
Max.Displays | 4 |
DirectX | 12_2 |
DLSS | No |
Max.resolution | 7680x4320 |
Raytracing | Yes |
Codec video được hỗ trợ | |
---|---|
h264 | Decode / Encode |
h265 / HEVC | Decode / Encode |
AV1 | Decode |
VP8 | Decode / Encode |
VP9 | Decode / Encode |
Dữ liệu bổ sung | |
---|---|
Manufacturer | AMD |
Giao diện GPU | PCIe 4.0 x 16 |
Ngày phát hành | Q2/2021 |
Ngành kiến trúc | RDNA 2 |
Kích thước cấu trúc | 7 nm |
5 GPU hàng đầu trong nhóm theo hiệu suất FP32 | ||
---|---|---|
1. | AMD Radeon RX 6800M (Mobile) - 145 W | 11.78 TFLOPS |
5 GPU hàng đầu trong nhóm theo TDP tối đa | ||
---|---|---|
1. | AMD Radeon RX 6800M (Mobile) - 145 W | 165 W |
Based on NVIDIA GeForce RTX 3080 | ||
---|---|---|
AMD Radeon RX 6800M (Mobile) - 145 W | 2.300 GHz |