GPU | |
---|---|
GPU Chip | Navi 21 KXTX |
Đơn vị thi công | 80 |
Shader | 5120 |
Render Output Units | 128 |
Texture Units | 320 |
Memory | |
---|---|
Memory Size | 16 GB |
Memory Type | GDDR6 |
Memory Speed | 18 Gbps |
Tốc độ đồng hồ | |
---|---|
Base Clock | 1.925 GHz |
Boost Clock | 2.324 GHz |
Avg (Game) Clock | 2.116 GHz |
Thiết kế nhiệt | |
---|---|
TDP | 335 W |
TDP (up) | -- |
Bộ tính năng | |
---|---|
Max.Displays | 4 |
DirectX | 12_2 |
DLSS | No |
Max.resolution | 7680x4320 |
Raytracing | Yes |
Codec video được hỗ trợ | |
---|---|
h264 | Decode / Encode |
h265 / HEVC | Decode / Encode |
AV1 | Decode |
VP8 | Decode / Encode |
VP9 | Decode / Encode |
Dữ liệu bổ sung | |
---|---|
Manufacturer | AMD |
Giao diện GPU | PCIe 4.0 x 16 |
Ngày phát hành | Q2/2022 |
Ngành kiến trúc | RDNA 2 |
Kích thước cấu trúc | 7 nm |
5 GPU hàng đầu trong nhóm theo hiệu suất FP32 | ||
---|---|---|
1. | ASUS ROG Strix LC Radeon RX 6950 XT OC Edition | 26.27 TFLOPS |
2. | GIGABYTE AORUS Radeon RX 6950 XT XTREME WATERFORCE WB 16G | 26.27 TFLOPS |
3. | PowerColor Liquid Devil Radeon RX 6950 XT 16GB | 26.27 TFLOPS |
4. | SAPPHIRE Toxic Radeon RX 6950 XT Limited Edition | 26.27 TFLOPS |
5. | ASRock Radeon RX 6950 XT OC Formula 16GB | 25.55 TFLOPS |
5 GPU hàng đầu trong nhóm theo TDP tối đa | ||
---|---|---|
1. | AMD Radeon RX 6950 XT - Reference Data | 0 W |
2. | ASRock Radeon RX 6950 XT OC Formula 16GB | 0 W |
3. | ASUS ROG Strix LC Radeon RX 6950 XT OC Edition | 0 W |
4. | ASUS TUF Gaming Radeon RX 6950 XT OC Edition | 0 W |
5. | GIGABYTE AORUS Radeon RX 6950 XT XTREME WATERFORCE WB 16G | 0 W |
Based on NVIDIA GeForce RTX 3080 |
---|