GPU | |
---|---|
GPU Chip | Vega 10 XT |
Đơn vị thi công | 64 |
Shader | 4096 |
Render Output Units | 64 |
Texture Units | 256 |
Memory | |
---|---|
Memory Size | 8 GB |
Memory Type | HBM2 |
Memory Speed | 1.89 Gbps |
Tốc độ đồng hồ | |
---|---|
Base Clock | 1.247 GHz |
Boost Clock | 1.546 GHz |
Avg (Game) Clock | -- |
Thiết kế nhiệt | |
---|---|
TDP | 295 W |
TDP (up) | -- |
Bộ tính năng | |
---|---|
Max.Displays | 4 |
DirectX | 12_1 |
DLSS | No |
Max.resolution | 7680x4320 |
Raytracing | No |
Codec video được hỗ trợ | |
---|---|
h264 | Decode / Encode |
h265 / HEVC | Decode / Encode |
AV1 | No |
VP8 | Decode |
VP9 | Decode / Encode |
Dữ liệu bổ sung | |
---|---|
Manufacturer | AMD |
Giao diện GPU | PCIe 3.0 x 16 |
Ngày phát hành | Q3/2017 |
Ngành kiến trúc | GCN 5 |
Kích thước cấu trúc | 14 nm |
5 GPU hàng đầu trong nhóm theo hiệu suất FP32 | ||
---|---|---|
1. | Sapphire Nitro+ Radeon RX Vega 64 LE | 13.19 TFLOPS |
2. | PowerColor Radeon RX Vega 64 Red Devil | 13.16 TFLOPS |
3. | ASUS AREZ Strix Radeon RX Vega 64 OC Gaming | 13.02 TFLOPS |
4. | ASUS ROG Strix Radeon RX Vega 64 OC Gaming | 13.02 TFLOPS |
5. | Sapphire Nitro+ Radeon RX Vega 64 | 12.94 TFLOPS |
5 GPU hàng đầu trong nhóm theo TDP tối đa | ||
---|---|---|
1. | Sapphire Nitro+ Radeon RX Vega 64 | 375 W |
2. | Sapphire Nitro+ Radeon RX Vega 64 LE | 375 W |
3. | ASUS AREZ Strix Radeon RX Vega 64 OC Gaming | 0 W |
4. | ASUS Mining Radeon RX Vega 64 | 0 W |
5. | ASUS Radeon RX Vega 64 | 0 W |