GPU | |
---|---|
GPU Chip | Polaris 20 XT |
Đơn vị thi công | 36 |
Shader | 2304 |
Render Output Units | 32 |
Texture Units | 144 |
Memory | |
---|---|
Memory Size | 8 GB |
Memory Type | GDDR5 |
Memory Speed | 2 GHz |
Tốc độ đồng hồ | |
---|---|
Base Clock | 1.257 GHz |
Boost Clock | 1.340 GHz |
Avg (Game) Clock |
Thiết kế nhiệt | |
---|---|
TDP | 185 W |
TDP (up) | -- |
Bộ tính năng | |
---|---|
Max.Displays | 4 |
DirectX | 12 |
DLSS | |
Max.resolution | 7680x4320 |
Raytracing | No |
Codec video được hỗ trợ | |
---|---|
h264 | Decode / Encode |
h265 / HEVC | Decode / Encode |
AV1 | No |
VP8 | Decode |
VP9 | Decode |
Dữ liệu bổ sung | |
---|---|
Manufacturer | AMD |
Giao diện GPU | PCIe 3.0 x 16 |
Ngày phát hành | Q4/2017 |
Ngành kiến trúc | GCN 4 |
Kích thước cấu trúc | 14 nm |
5 GPU hàng đầu trong nhóm theo hiệu suất FP32 | ||
---|---|---|
1. | XFX Radeon RX 580 GTR-S Black Edition 8GB Crimson | 6.69 TFLOPS |
2. | XFX Radeon RX 580 GTR-S Black Edition 8GB White | 6.69 TFLOPS |
3. | MSI Radeon RX 580 Gaming X+ 8G | 6.65 TFLOPS |
4. | GIGABYTE AORUS Radeon RX 580 XTR 8G | 6.63 TFLOPS |
5. | ASUS ROG Strix Radeon RX 580 TOP-Edition | 6.60 TFLOPS |
5 GPU hàng đầu trong nhóm theo TDP tối đa | ||
---|---|---|
1. | ASUS ROG Strix Radeon RX 580 | 300 W |
2. | ASUS ROG Strix Radeon RX 580 OC | 300 W |
3. | ASUS ROG Strix Radeon RX 580 TOP-Edition | 300 W |
4. | Sapphire Pulse Radeon RX 580 4G G5 | 225 W |
5. | Sapphire Pulse Radeon RX 580 8G G5 | 225 W |