GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

AMD Radeon RX 6600

GPU
GPU Chip Navi 23 XL
Đơn vị thi công 28
Shader 1792
Render Output Units 64
Texture Units 112
Memory
Memory Size 8 GB
Memory Type GDDR6
Memory Speed 14 Gbps
Tốc độ đồng hồ
Base Clock 1.626 GHz
Boost Clock 2.491 GHz
Avg (Game) Clock 2.044 GHz
Thiết kế nhiệt
TDP 132 W
TDP (up) --
Bộ tính năng
Max.Displays 4
DirectX 12_2
DLSS No
Max.resolution 7680x4320
Raytracing Yes
Codec video được hỗ trợ
h264 Decode / Encode
h265 / HEVC Decode / Encode
AV1 Decode uncheck
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
Dữ liệu bổ sung
Manufacturer AMD
Giao diện GPU PCIe 4.0 x 8
Ngày phát hành Q4/2021
Ngành kiến trúc RDNA 2
Kích thước cấu trúc 7 nm
5 GPU hàng đầu trong nhóm theo hiệu suất FP32
1. ASRock Radeon RX 6600 Challenger D ASRock Radeon RX 6600 Challenger D 8.93 TFLOPS
2. ASRock Radeon RX 6600 Challenger ITX ASRock Radeon RX 6600 Challenger ITX 8.93 TFLOPS
3. ASUS Dual Radeon RX 6600 ASUS Dual Radeon RX 6600 8.93 TFLOPS
4. GIGABYTE Radeon RX 6600 EAGLE 8G GIGABYTE Radeon RX 6600 EAGLE 8G 8.93 TFLOPS
5. MSI Radeon RX 6600 ARMOR 8G MSI Radeon RX 6600 ARMOR 8G 8.93 TFLOPS
back to top