GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

ASUS Phoenix GeForce RTX 3050 8GB - Điểm chuẩn, Kiểm tra so sánh và Thông số kỹ thuật


ASUS Phoenix GeForce RTX 3050 8GB

ASUS Phoenix GeForce RTX 3050 8GB tung , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3050 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS Phoenix GeForce RTX 3050 8GB có 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.807 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 130 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU and Memory GPU and Memory
Based on NVIDIA GeForce RTX 3050 Memory Size 8 GB
GPU Chip GA106-150-A1 Memory Type GDDR6
Đơn vị thi công 20 Memory Speed 14 Gbps
Shader 2560 Memory Bandwith 224 GB/s
Render Output Units 48 Memory Interface 128 bit
Texture Units 80
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit)
H265 / HEVC (10 bit)
VP8 Decode
VP9 Decode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC
JPEG
Tốc độ đồng hồ
Base Clock 1.552 GHz
Boost Clock 1.807 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
Avg (Game) Clock 1.777 GHz
Ép xung Yes check

Thiết kế nhiệt
TDP 130 W
TDP (up) --
Tjunction max 93 °C
PCIe-Power 1 x 8-Pin
Máy làm mát & Quạt
Fan-Type Axial Cooler-Type Air cooling
Fan 1 1 x 100 mm Noise (Idle) 0 dB / Silent
Fan 2 -- Noise (Load): --
Kết nối
Max. Displays 4
HDCP-Version 2.3
HDMI Ports 1x HDMI v2.1
DP Ports 3x DP v1.4a
DVI Ports --
VGA Ports --
USB-C Ports --
Bộ tính năng
Max. resolution 7680x4320
DirectX 12_2
Raytracing Yes check
DLSS / FSR Yes check
LED ASUS Aura Sync
Codec video được hỗ trợ
h264 Decode / Encode VP8 Decode
h265 / HEVC Decode / Encode VP9 Decode
AV1 Decode uncheck Noise (Load): --
Kích thước
Length 177 mm
Height 128 mm
Width 51 mm
Width (Slots) 3 PCIe-Slots
Weight --
Dữ liệu bổ sung
Giao diện GPU PCIe 4.0 x 16
Ngày phát hành Q1/2022
Giá phát hành --
Kích thước cấu trúc 8 nm
Part-no --

Buy ASUS Phoenix GeForce RTX 3050 8GB

Các so sánh phổ biến

1. ASUS Phoenix GeForce RTX 3050 8GB MSI GeForce RTX 3050 AERO ITX 8G OC ASUS Phoenix GeForce RTX 3050 8GB vs MSI GeForce RTX 3050 AERO ITX 8G OC
2. ASUS Phoenix GeForce RTX 3050 8GB ASUS Dual GeForce RTX 3060 OC Edition ASUS Phoenix GeForce RTX 3050 8GB vs ASUS Dual GeForce RTX 3060 OC Edition
3. Palit GeForce GTX 1070 Ti Dual ASUS Phoenix GeForce RTX 3050 8GB Palit GeForce GTX 1070 Ti Dual vs ASUS Phoenix GeForce RTX 3050 8GB
4. ASUS Phoenix GeForce RTX 3050 8GB GIGABYTE GeForce RTX 3050 Gaming OC 8G ASUS Phoenix GeForce RTX 3050 8GB vs GIGABYTE GeForce RTX 3050 Gaming OC 8G
5. ASUS Phoenix GeForce RTX 3050 8GB MSI Radeon RX 6600 XT GAMING 8G ASUS Phoenix GeForce RTX 3050 8GB vs MSI Radeon RX 6600 XT GAMING 8G
6. ASUS Dual GeForce RTX 3050 8GB ASUS Phoenix GeForce RTX 3050 8GB ASUS Dual GeForce RTX 3050 8GB vs ASUS Phoenix GeForce RTX 3050 8GB
7. GIGABYTE GeForce RTX 3050 Eagle 8G ASUS Phoenix GeForce RTX 3050 8GB GIGABYTE GeForce RTX 3050 Eagle 8G vs ASUS Phoenix GeForce RTX 3050 8GB
8. ASUS Phoenix GeForce RTX 3050 8GB ASUS Dual series GeForce GTX 1060 6GB ASUS Phoenix GeForce RTX 3050 8GB vs ASUS Dual series GeForce GTX 1060 6GB
9. ASUS Phoenix GeForce RTX 3050 8GB ASUS Dual GeForce RTX 3050 OC Edition 8GB ASUS Phoenix GeForce RTX 3050 8GB vs ASUS Dual GeForce RTX 3050 OC Edition 8GB
10. ASUS Phoenix GeForce RTX 3050 8GB Colorful GeForce RTX 3050 NB 8G EX-V ASUS Phoenix GeForce RTX 3050 8GB vs Colorful GeForce RTX 3050 NB 8G EX-V
11. ASUS Phoenix GeForce RTX 3050 8GB Colorful iGame GeForce RTX 3050 Ultra W OC 8G-V ASUS Phoenix GeForce RTX 3050 8GB vs Colorful iGame GeForce RTX 3050 Ultra W OC 8G-V
12. Palit GeForce GTX 1070 Dual ASUS Phoenix GeForce RTX 3050 8GB Palit GeForce GTX 1070 Dual vs ASUS Phoenix GeForce RTX 3050 8GB
13. ASUS Phoenix GeForce RTX 3050 8GB ZOTAC GAMING GeForce RTX 3050 Twin Edge ASUS Phoenix GeForce RTX 3050 8GB vs ZOTAC GAMING GeForce RTX 3050 Twin Edge
14. ASUS Phoenix GeForce RTX 3050 8GB ASUS Dual GeForce RTX 3060 ASUS Phoenix GeForce RTX 3050 8GB vs ASUS Dual GeForce RTX 3060
15. ASUS Phoenix GeForce RTX 3050 8GB INNO3D GeForce RTX 3050 Twin X2 ASUS Phoenix GeForce RTX 3050 8GB vs INNO3D GeForce RTX 3050 Twin X2
16. ASUS Phoenix GeForce RTX 3050 8GB ASUS Dual series GeForce GTX 1070 ASUS Phoenix GeForce RTX 3050 8GB vs ASUS Dual series GeForce GTX 1070
17. MSI Radeon RX 5500 XT Gaming 4G ASUS Phoenix GeForce RTX 3050 8GB MSI Radeon RX 5500 XT Gaming 4G vs ASUS Phoenix GeForce RTX 3050 8GB
18. PNY GeForce RTX 3050 8GB UPRISING Dual Fan ASUS Phoenix GeForce RTX 3050 8GB PNY GeForce RTX 3050 8GB UPRISING Dual Fan vs ASUS Phoenix GeForce RTX 3050 8GB
19. ASUS Phoenix GeForce RTX 3050 8GB PNY GeForce GTX 1650 SUPER Single Fan ASUS Phoenix GeForce RTX 3050 8GB vs PNY GeForce GTX 1650 SUPER Single Fan
20. ASUS Dual series GeForce GTX 1060 OC edition 6GB ASUS Phoenix GeForce RTX 3050 8GB ASUS Dual series GeForce GTX 1060 OC edition 6GB vs ASUS Phoenix GeForce RTX 3050 8GB
21. ASUS Phoenix GeForce RTX 3050 8GB ASUS Dual GeForce GTX 1650 ASUS Phoenix GeForce RTX 3050 8GB vs ASUS Dual GeForce GTX 1650
22. MSI GeForce RTX 2060 SUPER VENTUS ASUS Phoenix GeForce RTX 3050 8GB MSI GeForce RTX 2060 SUPER VENTUS vs ASUS Phoenix GeForce RTX 3050 8GB
23. ASUS Phoenix GeForce RTX 3050 8GB ASUS Phoenix GeForce GTX 1660 SUPER ASUS Phoenix GeForce RTX 3050 8GB vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1660 SUPER
24. ASUS Phoenix GeForce RTX 3050 8GB ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 Ti Advanced Edition ASUS Phoenix GeForce RTX 3050 8GB vs ASUS Cerberus GeForce GTX 1050 Ti Advanced Edition
25. ASUS Phoenix GeForce RTX 3050 8GB ZOTAC GeForce GTX 1060 OEM 6GB ASUS Phoenix GeForce RTX 3050 8GB vs ZOTAC GeForce GTX 1060 OEM 6GB
ASUS Phoenix GeForce RTX 3050 8GB - GPU Specs & Benchmarks
4.9 of 38 rating(s)
back to top