AMD Radeon RX 6700M (Mobile) - 135 W
AMD Radeon RX 6700M (Mobile) - 135 W tung Q1/2022 , mà là dựa trên AMD Radeon RX 6700M kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 10 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.AMD Radeon RX 6700M (Mobile) - 135 W có 2304 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 2.400 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 135 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & -- thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
PNY GeForce GTX 1080 V2
PNY GeForce GTX 1080 V2 tung Q2/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1080 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.PNY GeForce GTX 1080 V2 có 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.733 GHz và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
|
GPU |
||
AMD Radeon RX 6700M | Based on | |
Navi 22 | GPU Chip | GP104-400-A1 / GP104-410-A1 |
36 | Đơn vị thi công | 20 |
2304 | Shader | 2560 |
64 | Render Output Units | 64 |
160 | Texture Units | 160 |
Memory |
||
10 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR5X |
16 Gbps | Memory Speed | 1.251 GHz |
320 GB/s | Memory Bandwith | 320 GB/s |
160 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.489 GHz-35 % | Base Clock | 1.607 GHz |
2.400 GHz+ 4 % | Boost Clock | 1.733 GHz |
2.300 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
135 W | TDP | 180 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
PCIe-Power | 1 x 8-Pin | |
Cooler & Fans |
||
-- | Fan-Type | Radial |
-- | Fan 1 | 1 x 70 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
-- | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
-- | DP Ports | 3x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode / Encode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
-- | Length | 267 mm |
-- | Height | 111 mm |
-- | Width | 42 mm |
-- | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | Giao diện GPU | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
-- | Part-no | VCGGTX10808PB-CG2 |
Q1/2022 | Ngày phát hành | Q2/2016 |
-- | Giá phát hành | -- |
7 nm | Kích thước cấu trúc | 16 nm |
data sheet | Documents | data sheet |