ASRock Radeon RX 6500 XT Challenger ITX 4GB
ASRock Radeon RX 6500 XT Challenger ITX 4GB tung Q1/2022 , mà là dựa trên AMD Radeon RX 6500 XT kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASRock Radeon RX 6500 XT Challenger ITX 4GB có 1024 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 2.815 GHz và được trang bị sức mạnh 107 W . GPU hỗ trợ tối đa 2 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
ASUS GeForce GT 1030 silent
ASUS GeForce GT 1030 silent tung Q2/2017 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GT 1030 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ASUS GeForce GT 1030 silent có 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.506 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 30 W . GPU hỗ trợ tối đa 2 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Passive & -- thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
|
GPU |
||
AMD Radeon RX 6500 XT | Based on | NVIDIA GeForce GT 1030 |
Navi 24 XT | GPU Chip | GP108-300-A1 |
16 | Đơn vị thi công | 3 |
1024 | Shader | 384 |
32 | Render Output Units | 16 |
64 | Texture Units | 24 |
Memory |
||
4 GB | Memory Size | 2 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR5 |
18 Gbps | Memory Speed | 1.502 GHz |
144 GB/s | Memory Bandwith | 48 GB/s |
64 bit | Memory Interface | 64 bit |
Clock Speeds |
||
2.200 GHz | Base Clock | 1.228 GHz |
2.815 GHz | Boost Clock | 1.506 GHz+ 3 % |
2.610 GHz | Avg (Game) Clock | 1.468 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
107 W | TDP | 30 W |
-- | TDP (up) | -- |
110 °C | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | -- |
1 x 100 mm | Fan 1 | -- |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Passive |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 0 dB |
Connectivity |
||
2 | Max. Displays | 2 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | -- |
1x DP v1.4a | DP Ports | -- |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode | h264 | Decode |
Decode | h265 / HEVC | Decode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | No |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
179 mm | Length | 173 mm |
124 mm | Height | 69 mm |
40 mm | Width | 40 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
385 g | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 4 | Giao diện GPU | PCIe 3.0 x 4 |
Additional data |
||
RX6500XT CLI 4G | Part-no | GT1030-SL-2G-BRK |
Q1/2022 | Ngày phát hành | Q2/2017 |
-- | Giá phát hành | -- |
6 nm | Kích thước cấu trúc | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |