GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

ASUS Dual GeForce RTX 2060 SUPER EVO V2 vs. MANLI GeForce GTX 1070Ti (F378+N424)


So sánh GPU với điểm chuẩn

ASUS Dual GeForce RTX 2060 SUPER EVO V2
MANLI GeForce GTX 1070Ti (F378+N424)
ASUS Dual GeForce RTX 2060 SUPER EVO V2

ASUS Dual GeForce RTX 2060 SUPER EVO V2 tung Q4/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS Dual GeForce RTX 2060 SUPER EVO V2 có 2176 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.680 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 175 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MANLI GeForce GTX 1070Ti (F378+N424)

MANLI GeForce GTX 1070Ti (F378+N424) tung Q4/2017 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MANLI GeForce GTX 1070Ti (F378+N424) có 2432 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.683 GHz và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER Based on NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti
TU106 GPU Chip GP104-300-A1
34 Đơn vị thi công 199
2176 Shader 2432
64 Render Output Units 64
136 Texture Units 152
Memory
8 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5
1.75 GHz Memory Speed 2.002 GHz
448 GB/s Memory Bandwith 256 GB/s
256 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.470 GHz Base Clock 1.607 GHz
1.680 GHzDeviation vs GPU group+ 2 % Boost Clock 1.683 GHz
1.650 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
175 W TDP 180 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 90 mm Fan 1 3 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
2x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
-- DP Ports 3x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
242 mm Length 307 mm
130 mm Height 126 mm
53 mm Width 42 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
DUAL-RTX2060S-8G-EVO-V2 Part-no M-NGTX1070TI/5RGHDPPP-F378G
Q4/2019 Ngày phát hành Q4/2017
-- Giá phát hành --
12 nm Kích thước cấu trúc 16 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

31% Complete
27% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

37% Complete
29% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

23% Complete
23% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

42% Complete
34% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

36% Complete
32% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

39% Complete
39% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

18% Complete
20% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

32% Complete
24% Complete
ASUS Dual GeForce RTX 2060 SUPER EVO V2 vs. MANLI GeForce GTX 1070Ti (F378+N424) - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.2 of 66 rating(s)
back to top