ASUS Phoenix GeForce GT 1030 OC edition
ASUS Phoenix GeForce GT 1030 OC edition tung Q2/2017 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GT 1030 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ASUS Phoenix GeForce GT 1030 OC edition có 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.531 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 30 W . GPU hỗ trợ tối đa 2 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
EVGA GeForce GTX 1050 Ti GAMING (Single Fan)
EVGA GeForce GTX 1050 Ti GAMING (Single Fan) tung Q3/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1050 Ti GAMING (Single Fan) có 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.392 GHz và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
|
GPU |
||
NVIDIA GeForce GT 1030 | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti |
GP108-300-A1 | GPU Chip | GP107-400-A1 |
3 | Đơn vị thi công | 6 |
384 | Shader | 768 |
16 | Render Output Units | 32 |
24 | Texture Units | 48 |
Memory |
||
2 GB | Memory Size | 4 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR5 |
1.502 GHz | Memory Speed | 1.752 GHz |
48 GB/s | Memory Bandwith | 112 GB/s |
64 bit | Memory Interface | 128 bit |
Clock Speeds |
||
1.252 GHz+ 2 % | Base Clock | 1.290 GHz |
1.531 GHz+ 4 % | Boost Clock | 1.392 GHz |
1.506 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
30 W | TDP | 75 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
PCIe-Power | ||
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
1 x 80 mm | Fan 1 | 1 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
2 | Max. Displays | 3 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
-- | DP Ports | 1x DP v1.4 |
1 | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_1 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode | h264 | Decode / Encode |
Decode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
No | VP8 | No |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
184 mm | Length | 145 mm |
111 mm | Height | 111 mm |
36 mm | Width | -- |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 4 | Giao diện GPU | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
PH-GTX1030-O2G | Part-no | 04G-P4-6251-KR |
Q2/2017 | Ngày phát hành | Q3/2016 |
-- | Giá phát hành | -- |
14 nm | Kích thước cấu trúc | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |