ASUS ROG Poseidon GeForce GTX 1080 Ti Platinum edition
ASUS ROG Poseidon GeForce GTX 1080 Ti Platinum edition tung Q1/2017 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.ASUS ROG Poseidon GeForce GTX 1080 Ti Platinum edition có 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.733 GHz+ 10 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Water cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
Colorful iGame GeForce RTX 3060 Advanced OC 12G L-V LHR
Colorful iGame GeForce RTX 3060 Advanced OC 12G L-V LHR tung Q2/2021 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3060 LHR kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Colorful iGame GeForce RTX 3060 Advanced OC 12G L-V LHR có 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.867 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 220 W+ 29 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
|
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3060 LHR |
GP102-350-K1-A1 | GPU Chip | GA106-302-A1 |
28 | Đơn vị thi công | 28 |
3584 | Shader | 3584 |
88 | Render Output Units | 64 |
224 | Texture Units | 112 |
Memory |
||
11 GB | Memory Size | 12 GB |
GDDR5X | Memory Type | GDDR6 |
1.388 GHz | Memory Speed | 1.875 GHz |
484 GB/s | Memory Bandwith | 360 GB/s |
352 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.594 GHz+ 8 % | Base Clock | 1.320 GHz |
1.733 GHz+ 10 % | Boost Clock | 1.867 GHz+ 5 % |
1.708 GHz | Avg (Game) Clock | 1.777 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
250 W | TDP | 220 W+ 29 % |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 95 mm | Fan 1 | 2 x 90 mm |
-- | Fan 2 | 1 x 80 mm |
Water cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
2x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
2x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
ASUS Aura Sync | LED | iGame Energy Core |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
298 mm | Length | 316 mm |
158 mm | Height | 131 mm |
50 mm | Width | 53 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | 1800 g |
PCIe 3.0 x 16 | Giao diện GPU | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
ROG-POSEIDON-GTX1080TI-P11G-GAMING | Part-no | -- |
Q1/2017 | Ngày phát hành | Q2/2021 |
-- | Giá phát hành | -- |
16 nm | Kích thước cấu trúc | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |