GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 2GB vs. Manli GeForce RTX 3060 Blower (M1499 + N630-00)


So sánh GPU với điểm chuẩn

ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 2GB
Manli GeForce RTX 3060 Blower (M1499 + N630-00)
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 2GB

ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 2GB tung Q3/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 2GB có 640 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.455 GHz và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Manli GeForce RTX 3060 Blower (M1499 + N630-00)

Manli GeForce RTX 3060 Blower (M1499 + N630-00) tung Q2/2021 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3060 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Manli GeForce RTX 3060 Blower (M1499 + N630-00) có 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.777 GHz và được trang bị sức mạnh 170 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1050 2GB Based on NVIDIA GeForce RTX 3060
GP107-300-A1 GPU Chip GA106-300-A1
5 Đơn vị thi công 28
640 Shader 3584
32 Render Output Units 64
40 Texture Units 112
Memory
2 GB Memory Size 12 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
1.752 GHz Memory Speed 1.875 GHz
112 GB/s Memory Bandwith 360 GB/s
128 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.354 GHz Base Clock 1.320 GHz
1.455 GHz Boost Clock 1.777 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
75 W TDP 170 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Radial
2 x 100 mm Fan 1 1 x 70 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
-- HDMI Ports 1x HDMI v2.1
1x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
2 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
Non addressable LED LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 Decode uncheck
No VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
241 mm Length 245 mm
129 mm Height 112 mm
40 mm Width 42 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 4.0 x 16
Additional data
ROG-STRIX-GTX1050-2G-GAMING Part-no M-NRTX3060/6RFHPPPV2-M1499
Q3/2016 Ngày phát hành Q2/2021
-- Giá phát hành --
14 nm Kích thước cấu trúc 8 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

75% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

38% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

8% Complete
45% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

12% Complete
45% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

5% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

40% Complete

So sánh phổ biến

GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2070 8G ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 2GB
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 2070 8G vs ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 2GB
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 2GB Manli GeForce RTX 3060 Blower (M1499 + N630-00)
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 2GB vs Manli GeForce RTX 3060 Blower (M1499 + N630-00)
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 2GB ASUS Dual GeForce RTX 3060
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 2GB vs ASUS Dual GeForce RTX 3060
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 2GB ASUS Dual GeForce RTX 2060 Advanced Edition EVO
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 2GB vs ASUS Dual GeForce RTX 2060 Advanced Edition EVO
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 OC ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 2GB
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2070 OC vs ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 2GB
MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 2GB
MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim X 12G vs ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 2GB
MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim 12G ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 2GB
MSI GeForce RTX 3080 Ti Suprim 12G vs ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 2GB
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3070 Master 8G (rev. 2.0) ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 2GB
GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3070 Master 8G (rev. 2.0) vs ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 2GB
ASUS Dual Radeon RX 580 8G ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 2GB
ASUS Dual Radeon RX 580 8G vs ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 2GB
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 2GB EVGA GeForce GTX 1650 SC ULTRA GDDR6 GAMING
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 2GB vs EVGA GeForce GTX 1650 SC ULTRA GDDR6 GAMING
ASUS Dual GeForce RTX 3060 OC Edition ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 2GB
ASUS Dual GeForce RTX 3060 OC Edition vs ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 2GB
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 2GB ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 OC (GDDR6)
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 2GB vs ASUS Phoenix GeForce GTX 1650 OC (GDDR6)
EVGA GeForce GTX 1650 SC ULTRA GDDR6 GAMING Manli GeForce RTX 3060 Blower (M1499 + N630-00)
EVGA GeForce GTX 1650 SC ULTRA GDDR6 GAMING vs Manli GeForce RTX 3060 Blower (M1499 + N630-00)
Manli GeForce RTX 3060 Blower (M1499 + N630-00) ZOTAC GeForce GTX 1070 Ti Mini
Manli GeForce RTX 3060 Blower (M1499 + N630-00) vs ZOTAC GeForce GTX 1070 Ti Mini
Sapphire Nitro+ Radeon RX 6800 XT SE Manli GeForce RTX 3060 Blower (M1499 + N630-00)
Sapphire Nitro+ Radeon RX 6800 XT SE vs Manli GeForce RTX 3060 Blower (M1499 + N630-00)
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 2GB Manli GeForce RTX 3060 Blower (M1499 + N630-00)
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 2GB vs Manli GeForce RTX 3060 Blower (M1499 + N630-00)
Manli GeForce RTX 3060 Blower (M1499 + N630-00) ASUS ROG Poseidon GeForce GTX 1080 Ti Platinum edition
Manli GeForce RTX 3060 Blower (M1499 + N630-00) vs ASUS ROG Poseidon GeForce GTX 1080 Ti Platinum edition
MSI GeForce GTX 1060 iGAMER 6G OC Manli GeForce RTX 3060 Blower (M1499 + N630-00)
MSI GeForce GTX 1060 iGAMER 6G OC vs Manli GeForce RTX 3060 Blower (M1499 + N630-00)
Manli GeForce RTX 3060 Blower (M1499 + N630-00) INNO3D GeForce GTX 1080 iCHILL Black
Manli GeForce RTX 3060 Blower (M1499 + N630-00) vs INNO3D GeForce GTX 1080 iCHILL Black
Manli GeForce RTX 3060 Blower (M1499 + N630-00) SAPPHIRE PULSE Radeon RX 6600 XT
Manli GeForce RTX 3060 Blower (M1499 + N630-00) vs SAPPHIRE PULSE Radeon RX 6600 XT
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1050 2GB vs. Manli GeForce RTX 3060 Blower (M1499 + N630-00) - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
5 of 70 rating(s)
back to top