ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 Ti
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 Ti tung Q1/2017 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 Ti có 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.632 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
MSI GeForce RTX 3090 Gaming X Trio 24G
MSI GeForce RTX 3090 Gaming X Trio 24G tung Q3/2020 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3090 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.MSI GeForce RTX 3090 Gaming X Trio 24G có 10496 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.785 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 370 W+ 6 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
|
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3090 |
GP102-350-K1-A1 | GPU Chip | GA102-300-A1 |
28 | Đơn vị thi công | 82 |
3584 | Shader | 10496 |
88 | Render Output Units | 112 |
224 | Texture Units | 328 |
Memory |
||
11 GB | Memory Size | 24 GB |
GDDR5X | Memory Type | GDDR6X |
1.388 GHz | Memory Speed | 1.219 GHz |
484 GB/s | Memory Bandwith | 936 GB/s |
352 bit | Memory Interface | 384 bit |
Clock Speeds |
||
1.493 GHz+ 1 % | Base Clock | 1.395 GHz |
1.632 GHz+ 3 % | Boost Clock | 1.785 GHz+ 5 % |
1.607 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
250 W | TDP | 370 W+ 6 % |
-- | TDP (up) | 380 W |
-- | Tjunction max | 93 °C |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 3 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 90 mm | Fan 1 | 3 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 38 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
2x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
2x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4a |
1 | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
ASUS Aura Sync | LED | MSI Mystic Light |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
298 mm | Length | 323 mm |
134 mm | Height | 140 mm |
53 mm | Width | 56 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | 1565 g |
PCIe 3.0 x 16 | Giao diện GPU | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
ROG-STRIX-GTX1080TI-11G-GAMING | Part-no | V388-011R |
Q1/2017 | Ngày phát hành | Q3/2020 |
-- | Giá phát hành | 1,589 $ |
16 nm | Kích thước cấu trúc | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |