ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650 tung Q2/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5) kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce GTX 1650 có 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.695 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
AMD Radeon RX 6600M (Mobile) - 100 W
AMD Radeon RX 6600M (Mobile) - 100 W tung Q4/2021 , mà là dựa trên AMD Radeon RX 6600M kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.AMD Radeon RX 6600M (Mobile) - 100 W có 1792 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 2.416 GHz và được trang bị sức mạnh 100 W . GPU hỗ trợ tối đa 2 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & -- thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
|
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5) | Based on | AMD Radeon RX 6600M |
TU117-300-A1 | GPU Chip | Navi 23 |
14 | Đơn vị thi công | 28 |
896 | Shader | 1792 |
32 | Render Output Units | 64 |
56 | Texture Units | 112 |
Memory |
||
4 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR6 |
2 GHz | Memory Speed | 14 Gbps |
128 GB/s | Memory Bandwith | 224 GB/s |
128 bit | Memory Interface | 128 bit |
Clock Speeds |
||
1.485 GHz | Base Clock | 2.068 GHz |
1.695 GHz+ 2 % | Boost Clock | 2.416 GHz |
1.665 GHz | Avg (Game) Clock | 2.177 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
75 W | TDP | 100 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 6-Pin | PCIe-Power | |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | -- |
2 x 100 mm | Fan 1 | -- |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
3 | Max. Displays | 2 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
2x HDMI v2.0b | HDMI Ports | -- |
2x DP v1.4 | DP Ports | -- |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
3840x2160 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_2 |
No | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | No} |
Non addressable LED | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode / Encode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
242 mm | Length | -- |
127 mm | Height | -- |
38 mm | Width | -- |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | -- |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | Giao diện GPU | PCIe 4.0 x 8 |
Additional data |
||
ROG-STRIX-GTX1650-4G-GAMING | Part-no | -- |
Q2/2019 | Ngày phát hành | Q4/2021 |
-- | Giá phát hành | -- |
12 nm | Kích thước cấu trúc | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |