ASUS ROG Strix GeForce GTX 1660 TI
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1660 TI tung Q1/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce GTX 1660 TI có 1536 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.800 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
ASUS Phoenix GeForce GTX 1060 3GB
ASUS Phoenix GeForce GTX 1060 3GB tung Q3/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 3 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ASUS Phoenix GeForce GTX 1060 3GB có 1152 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.708 GHz và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
|
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB |
TU116-400-A1 | GPU Chip | GP106-300-A1 |
24 | Đơn vị thi công | 9 |
1536 | Shader | 1152 |
48 | Render Output Units | 48 |
96 | Texture Units | 72 |
Memory |
||
6 GB | Memory Size | 3 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR5 |
1.5 GHz | Memory Speed | 2.002 GHz |
288 GB/s | Memory Bandwith | 192 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.500 GHz | Base Clock | 1.506 GHz |
1.800 GHz+ 2 % | Boost Clock | 1.708 GHz |
1.770 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
120 W | TDP | 120 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 90 mm | Fan 1 | 1 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
3 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
2x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 2x HDMI v2.0b |
2x DP v1.4 | DP Ports | 2x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
3840x2160 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_1 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
ASUS Aura Sync | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
Decode | VP8 | No |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
301 mm | Length | 183 mm |
132 mm | Height | 121 mm |
50 mm | Width | 38 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | Giao diện GPU | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
ROG-STRIX-GTX1660TI-6G-GAMING | Part-no | PH-GTX1060-3G |
Q1/2019 | Ngày phát hành | Q3/2016 |
-- | Giá phát hành | -- |
12 nm | Kích thước cấu trúc | 16 nm |
data sheet | Documents | data sheet |