ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 OC Edition
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 OC Edition tung Q1/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2060 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce RTX 2060 OC Edition có 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.860 GHz+ 11 % và được trang bị sức mạnh 160 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
ASUS ROG STRIX Radeon RX 6700 XT OC Edition
ASUS ROG STRIX Radeon RX 6700 XT OC Edition tung Q1/2021 , mà là dựa trên AMD Radeon RX 6700 XT kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS ROG STRIX Radeon RX 6700 XT OC Edition có 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 2.622 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 230 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
|
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 2060 | Based on | AMD Radeon RX 6700 XT |
TU106 | GPU Chip | Navi 22 XT |
30 | Đơn vị thi công | 40 |
1920 | Shader | 2560 |
48 | Render Output Units | 64 |
120 | Texture Units | 160 |
Memory |
||
6 GB | Memory Size | 12 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.75 GHz | Memory Speed | 2 GHz |
336 GB/s | Memory Bandwith | 384 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.365 GHz | Base Clock | 2.321 GHz |
1.860 GHz+ 11 % | Boost Clock | 2.622 GHz+ 2 % |
1.830 GHz | Avg (Game) Clock | 2.568 GHz+ 6 % |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
160 W | TDP | 230 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 90 mm | Fan 1 | 3 x 100 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
2x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
2x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | No} |
ASUS Aura Sync | LED | ASUS Aura Sync |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode / Encode |
Decode | VP9 | Decode / Encode |
Dimensions |
||
300 mm | Length | 322 mm |
132 mm | Height | 141 mm |
50 mm | Width | 57 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | Giao diện GPU | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
ROG-STRIX-RTX2060-O6G-GAMING | Part-no | ROG-STRIX-RX6700XT-O12G-GAMING |
Q1/2019 | Ngày phát hành | Q1/2021 |
-- | Giá phát hành | -- |
12 nm | Kích thước cấu trúc | 7 nm |
data sheet | Documents | data sheet |