ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 GUNDAM EDITION
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 GUNDAM EDITION tung Q3/2020 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3080 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 10 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 GUNDAM EDITION có 8704 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.935 GHz+ 13 % và được trang bị sức mạnh 370 W+ 16 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
KFA2 GeForce RTX 3060 EX (1-Click OC)
KFA2 GeForce RTX 3060 EX (1-Click OC) tung Q1/2021 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3060 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.KFA2 GeForce RTX 3060 EX (1-Click OC) có 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.822 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 170 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
|
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3080 | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3060 |
GA102-200-K1-A1 | GPU Chip | GA106-300-A1 |
68 | Đơn vị thi công | 28 |
8704 | Shader | 3584 |
96 | Render Output Units | 64 |
272 | Texture Units | 112 |
Memory |
||
10 GB | Memory Size | 12 GB |
GDDR6X | Memory Type | GDDR6 |
1.188 GHz | Memory Speed | 1.875 GHz |
760 GB/s | Memory Bandwith | 360 GB/s |
320 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.440 GHz | Base Clock | 1.320 GHz |
1.935 GHz+ 13 % | Boost Clock | 1.822 GHz+ 2 % |
1.905 GHz | Avg (Game) Clock | 1.807 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
370 W+ 16 % | TDP | 170 W |
450 W+ 22 % | TDP (up) | -- |
93 °C | Tjunction max | -- |
3 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 100 mm | Fan 1 | 2 x 102 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
42 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
2x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.1 |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | Yes} |
ASUS Aura Sync | LED | Addressable LED |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
319 mm | Length | 299 mm |
140 mm | Height | 139 mm |
58 mm | Width | 50 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
1900 g | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | Giao diện GPU | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
ROG-STRIX-GeForce-RTX-3080-GUNDAM-E | Part-no | 36NOL7MD2NEK |
Q3/2020 | Ngày phát hành | Q1/2021 |
799 $ | Giá phát hành | -- |
8 nm | Kích thước cấu trúc | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |