ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 OC
ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 OC tung Q4/2020 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3090 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 OC có 10496 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.890 GHz+ 12 % và được trang bị sức mạnh 390 W+ 11 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
MSI GeForce RTX 2080 Ti Gaming Z Trio
MSI GeForce RTX 2080 Ti Gaming Z Trio tung Q3/2018 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI GeForce RTX 2080 Ti Gaming Z Trio có 4352 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.755 GHz+ 14 % và được trang bị sức mạnh 300 W+ 20 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
|
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3090 | Based on | NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti |
GA102-300-A1 | GPU Chip | TU102 |
82 | Đơn vị thi công | 68 |
10496 | Shader | 4352 |
112 | Render Output Units | 88 |
328 | Texture Units | 272 |
Memory |
||
24 GB | Memory Size | 11 GB |
GDDR6X | Memory Type | GDDR6 |
1.219 GHz | Memory Speed | 2 GHz |
936 GB/s | Memory Bandwith | 704 GB/s |
384 bit | Memory Interface | 352 bit |
Clock Speeds |
||
1.395 GHz | Base Clock | 1.350 GHz |
1.890 GHz+ 12 % | Boost Clock | 1.755 GHz+ 14 % |
1.860 GHz | Avg (Game) Clock | 1.545 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
390 W+ 11 % | TDP | 300 W+ 20 % |
480 W | TDP (up) | 350 W+ 9 % |
93 °C | Tjunction max | -- |
3 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin, 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 95 mm | Fan 1 | 2 x 100 mm |
-- | Fan 2 | 1 x 90 mm |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
40-47 dB | Noise (Load) | 38 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | Yes} |
ASUS Aura Sync | LED | MSI Mystic Light |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
320 mm | Length | 328 mm |
140 mm | Height | 140 mm |
-- | Width | 57 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
1810 g | Weight | 1582 g |
PCIe 4.0 x 16 | Giao diện GPU | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
ROG-STRIX-RTX3090-O24G-GAMING | Part-no | -- |
Q4/2020 | Ngày phát hành | Q3/2018 |
1,659 $ | Giá phát hành | 1,599 $ |
8 nm | Kích thước cấu trúc | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |