GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3090 Ti vs. MSI GeForce RTX 3090 Ti SUPRIM X 24G


So sánh GPU với điểm chuẩn

ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3090 Ti
MSI GeForce RTX 3090 Ti SUPRIM X 24G
ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3090 Ti

ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3090 Ti tung Q1/2022 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3090 Ti có 10752 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.890 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 450 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Radial / Axial (Radiator) thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI GeForce RTX 3090 Ti SUPRIM X 24G

MSI GeForce RTX 3090 Ti SUPRIM X 24G tung , mà là dựa trên kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với của bộ nhớ băng thông cao.MSI GeForce RTX 3090 Ti SUPRIM X 24G có đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị và được trang bị sức mạnh . GPU hỗ trợ tối đa màn hình có độ phân giải . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại & thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti Based on
GA102-350-A1 GPU Chip
84 Đơn vị thi công
10752 Shader
112 Render Output Units
336 Texture Units
Memory
24 GB Memory Size
GDDR6X Memory Type
21 Gbps Memory Speed
1008 GB/s Memory Bandwith
384 bit Memory Interface
Clock Speeds
1.670 GHz Base Clock
1.890 GHzDeviation vs GPU group+ 2 % Boost Clock
1.860 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung
Thermal Design
450 W TDP
-- TDP (up)
93 °C Tjunction max
1 x 16-Pin PCIe-Power
Cooler & Fans
Radial / Axial (Radiator) Fan-Type
1 x 75 mm Fan 1
2 x 120 mm Fan 2
AIO water cooling Cooler-Type
0 dB / Silent Noise (Idle)
-- Noise (Load)
Connectivity
4 Max. Displays
2.3 HDCP-Version
2x HDMI v2.1 HDMI Ports
3x DP v1.4a DP Ports
-- DVI Ports
-- VGA Ports
-- USB-C Ports
Featureset
7680x4320 Max. resolution
12_2 DirectX
Yes check Raytracing uncheck
Yes check DLSS / FSR } uncheck
ASUS Aura Sync LED
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264
Decode / Encode h265 / HEVC
Decode uncheck AV1 uncheck
Decode VP8
Decode VP9
Dimensions
293 mm Length
133 mm Height
52 mm Width
3 PCIe-Slots Width (Slots)
-- Weight
PCIe 4.0 x 16 Giao diện GPU
Additional data
-- Part-no
Q1/2022 Ngày phát hành
-- Giá phát hành
8 nm Kích thước cấu trúc
data sheet Documents data sheet

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

So sánh phổ biến

ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3090 Ti MSI GeForce RTX 3090 Ti SUPRIM X 24G
ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3090 Ti vs MSI GeForce RTX 3090 Ti SUPRIM X 24G
ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3090 Ti ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 OC
ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3090 Ti vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090 OC
ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3090 Ti GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3090 Ti XTREME WATERFORCE 24G
ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3090 Ti vs GIGABYTE AORUS GeForce RTX 3090 Ti XTREME WATERFORCE 24G
ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3090 Ti OC Edition ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3090 Ti
ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3090 Ti OC Edition vs ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3090 Ti
ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3090 Ti ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3090
ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3090 Ti vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3090
ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3090 Ti ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3090 Ti
ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3090 Ti vs ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3090 Ti
ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3090 Ti ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 Ti OC
ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3090 Ti vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 Ti OC
PNY RTX A6000 ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3090 Ti
PNY RTX A6000 vs ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3090 Ti
EVGA GeForce RTX 3090 KINGPIN HYBRID GAMING ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3090 Ti
EVGA GeForce RTX 3090 KINGPIN HYBRID GAMING vs ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3090 Ti
ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3090 Ti ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090
ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3090 Ti vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3090
Sapphire Toxic Radeon RX 6900 XT Air Cooled ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3090 Ti
Sapphire Toxic Radeon RX 6900 XT Air Cooled vs ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3090 Ti
EVGA GeForce RTX 3090 Ti FTW3 GAMING ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3090 Ti
EVGA GeForce RTX 3090 Ti FTW3 GAMING vs ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3090 Ti
ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3090 Ti ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 Ti
ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3090 Ti vs ASUS ROG Strix GeForce RTX 3080 Ti
MSI Radeon RX 6900 XT Gaming Z Trio 16G ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3090 Ti
MSI Radeon RX 6900 XT Gaming Z Trio 16G vs ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3090 Ti
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 Ti ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3090 Ti
ASUS ROG Strix GeForce GTX 1080 Ti vs ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3090 Ti
ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3090 Ti Palit GeForce RTX 3090 Ti GameRock OC
ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3090 Ti vs Palit GeForce RTX 3090 Ti GameRock OC
ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3080 Ti OC ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3090 Ti
ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3080 Ti OC vs ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3090 Ti
ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3090 Ti GIGABYTE AORUS Radeon RX 6900 XT Xtreme Waterforce WB 16G
ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3090 Ti vs GIGABYTE AORUS Radeon RX 6900 XT Xtreme Waterforce WB 16G
PNY RTX A5000 ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3090 Ti
PNY RTX A5000 vs ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3090 Ti
ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3090 Ti ASUS ROG Strix LC Radeon RX 6950 XT OC Edition
ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3090 Ti vs ASUS ROG Strix LC Radeon RX 6950 XT OC Edition
ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3090 Ti MSI GeForce RTX 3090 Suprim 24G
ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3090 Ti vs MSI GeForce RTX 3090 Suprim 24G
XFX Speedster QICK308 Radeon RX 6600 XT BLACK Gaming ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3090 Ti
XFX Speedster QICK308 Radeon RX 6600 XT BLACK Gaming vs ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3090 Ti
AMD Radeon RX 6900 XT ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3090 Ti
AMD Radeon RX 6900 XT vs ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3090 Ti
ASUS EKWB GeForce RTX 3090 ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3090 Ti
ASUS EKWB GeForce RTX 3090 vs ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3090 Ti
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC Pro 8G (rev. 3.0) LHR ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3090 Ti
GIGABYTE GeForce RTX 3060 Ti Gaming OC Pro 8G (rev. 3.0) LHR vs ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3090 Ti
ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3090 Ti vs. MSI GeForce RTX 3090 Ti SUPRIM X 24G - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.1 of 67 rating(s)
back to top