ASUS ROG Strix LC Radeon RX 6900 XT TOP
ASUS ROG Strix LC Radeon RX 6900 XT TOP tung Q2/2021 , mà là dựa trên AMD Radeon RX 6900 XT kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 16 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS ROG Strix LC Radeon RX 6900 XT TOP có 5120 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 128 2.525 GHz+ 12 % và được trang bị sức mạnh 300 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3080 Ti
ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3080 Ti tung Q2/2021 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.ASUS ROG Strix LC GeForce RTX 3080 Ti có 10240 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.695 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 350 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại AIO water cooling & Axial-Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
|
GPU |
||
AMD Radeon RX 6900 XT | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti |
Navi 21 | GPU Chip | GA102-225-A1 |
80 | Đơn vị thi công | 80 |
5120 | Shader | 10240 |
128 | Render Output Units | 96 |
320 | Texture Units | 320 |
Memory |
||
16 GB | Memory Size | 12 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6X |
2 GHz | Memory Speed | 1.188 GHz |
512 GB/s | Memory Bandwith | 912 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 384 bit |
Clock Speeds |
||
1.950 GHz+ 7 % | Base Clock | 1.365 GHz |
2.525 GHz+ 12 % | Boost Clock | 1.695 GHz+ 2 % |
2.375 GHz+ 18 % | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
300 W | TDP | 350 W |
345 W | TDP (up) | 400 W |
-- | Tjunction max | 93 °C |
3 x 8-Pin | PCIe-Power | 3 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial-Radial |
-- | Fan 1 | 1 x 80 mm |
-- | Fan 2 | 2 x 120 mm |
AIO water cooling | Cooler-Type | AIO water cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
0 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 2x HDMI v2.1 |
2x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
1 | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
No | DLSS / FSR | Yes} |
ASUS Aura Sync | LED | ASUS Aura Sync |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | Decode |
Decode / Encode | VP8 | Decode |
Decode / Encode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
277 mm | Length | 293 mm |
131 mm | Height | 133 mm |
44 mm | Width | 52 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | Giao diện GPU | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
ROG-STRIX-LC-RX6900XT-T16G-GAMING | Part-no | ROG-STRIX-LC-RTX3080TI-12G-GAMING |
Q2/2021 | Ngày phát hành | Q2/2021 |
-- | Giá phát hành | -- |
7 nm | Kích thước cấu trúc | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |