ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 OC Edition
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 OC Edition tung Q1/2021 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3060 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 12 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3060 OC Edition có 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.882 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 170 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 OC
ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 OC tung Q3/2018 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2080 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS ROG Strix GeForce RTX 2080 OC có 2944 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.890 GHz+ 11 % và được trang bị sức mạnh 215 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
|
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3060 | Based on | NVIDIA GeForce RTX 2080 |
GA106-300-A1 | GPU Chip | TU104 |
28 | Đơn vị thi công | 46 |
3584 | Shader | 2944 |
64 | Render Output Units | 64 |
112 | Texture Units | 184 |
Memory |
||
12 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.875 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
360 GB/s | Memory Bandwith | 448 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.320 GHz | Base Clock | 1.515 GHz |
1.882 GHz+ 6 % | Boost Clock | 1.890 GHz+ 11 % |
1.852 GHz | Avg (Game) Clock | 1.860 GHz |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
170 W | TDP | 215 W |
180 W+ 6 % | TDP (up) | 250 W+ 5 % |
-- | Tjunction max | 89 °C |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 2 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 95 mm | Fan 1 | 3 x 85 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 33 dB |
33 dB | Noise (Load) | 42 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
2x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 2x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 2x DP v1.4a |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | 1 |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | Yes} |
ASUS Aura Sync | LED | ASUS Aura Sync |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
301 mm | Length | 300 mm |
143 mm | Height | 130 mm |
54 mm | Width | 54 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 3 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | Giao diện GPU | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
TUF-RTX3060-O12G-GAMING | Part-no | ROG-STRIX-RTX2080-O8G-GAMING |
Q1/2021 | Ngày phát hành | Q3/2018 |
529 $ | Giá phát hành | 769 $ |
8 nm | Kích thước cấu trúc | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |