ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3090
ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3090 tung Q4/2020 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3090 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.ASUS TUF Gaming GeForce RTX 3090 có 10496 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.725 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 350 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
GIGABYTE GeForce GTX 1660 TI MINI ITX 6G
GIGABYTE GeForce GTX 1660 TI MINI ITX 6G tung Q1/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE GeForce GTX 1660 TI MINI ITX 6G có 1536 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.770 GHz và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
|
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3090 | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti |
GA102-300-A1 | GPU Chip | TU116-400-A1 |
82 | Đơn vị thi công | 24 |
10496 | Shader | 1536 |
112 | Render Output Units | 48 |
328 | Texture Units | 96 |
Memory |
||
24 GB | Memory Size | 6 GB |
GDDR6X | Memory Type | GDDR6 |
1.219 GHz | Memory Speed | 1.5 GHz |
936 GB/s | Memory Bandwith | 288 GB/s |
384 bit | Memory Interface | 192 bit |
Clock Speeds |
||
1.395 GHz | Base Clock | 1.500 GHz |
1.725 GHz+ 2 % | Boost Clock | 1.770 GHz |
1.695 GHz | Avg (Game) Clock | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
350 W | TDP | 120 W |
-- | TDP (up) | -- |
93 °C | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
3 x 95 mm | Fan 1 | 1 x 90 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
37-43 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 3 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
2x HDMI v2.1 | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4a | DP Ports | 3x DP v1.4 |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 3840x2160 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
Yes | DLSS / FSR | No} |
ASUS Aura Sync | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
300 mm | Length | 170 mm |
127 mm | Height | 121 mm |
52 mm | Width | 36 mm |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | Giao diện GPU | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
TUF-RTX3090-24G-GAMING | Part-no | GV-N166TIX-6GD |
Q4/2020 | Ngày phát hành | Q1/2019 |
1,689 $ | Giá phát hành | -- |
8 nm | Kích thước cấu trúc | 12 nm |
data sheet | Documents | data sheet |