GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

ASUS TUF Gaming X3 GeForce GTX 1660 Advanced vs. MANLI GeForce GTX 1060 Gallardo (F331G+N438-10) 3GB


So sánh GPU với điểm chuẩn

ASUS TUF Gaming X3 GeForce GTX 1660 Advanced
MANLI GeForce GTX 1060 Gallardo (F331G+N438-10) 3GB
ASUS TUF Gaming X3 GeForce GTX 1660 Advanced

ASUS TUF Gaming X3 GeForce GTX 1660 Advanced tung Q1/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1660 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.ASUS TUF Gaming X3 GeForce GTX 1660 Advanced có 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.830 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MANLI GeForce GTX 1060 Gallardo (F331G+N438-10) 3GB

MANLI GeForce GTX 1060 Gallardo (F331G+N438-10) 3GB tung Q3/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 3 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MANLI GeForce GTX 1060 Gallardo (F331G+N438-10) 3GB có 1152 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.746 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1660 Based on NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB
TU116-300-A1 GPU Chip GP106-300-A1
22 Đơn vị thi công 9
1408 Shader 1152
48 Render Output Units 48
88 Texture Units 72
Memory
6 GB Memory Size 3 GB
GDDR5 Memory Type GDDR5
2 GHz Memory Speed 2.002 GHz
192 GB/s Memory Bandwith 192 GB/s
192 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.530 GHz Base Clock 1.531 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
1.830 GHzDeviation vs GPU group+ 3 % Boost Clock 1.746 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
1.800 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
120 W TDP 120 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 80 mm Fan 1 2 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
1x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
3840x2160 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
264 mm Length 233 mm
130 mm Height 140 mm
55 mm Width 42 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
TUF3-GTX1660-A6G-GAMING Part-no M-NGTX1060G/5RCHDPPP
Q1/2019 Ngày phát hành Q3/2016
-- Giá phát hành --
12 nm Kích thước cấu trúc 16 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 (Multi-Core)

19% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

25% Complete
15% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

34% Complete
20% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Estimated results for PassMark CPU Mark

ASUS TUF Gaming X3 GeForce GTX 1660 Advanced vs. MANLI GeForce GTX 1060 Gallardo (F331G+N438-10) 3GB - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.3 of 78 rating(s)
back to top