GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

ASUS Turbo GeForce RTX 3070 V2 LHR vs. KFA2 GeForce GTX 1080 Ti


So sánh GPU với điểm chuẩn

ASUS Turbo GeForce RTX 3070 V2 LHR
KFA2 GeForce GTX 1080 Ti
ASUS Turbo GeForce RTX 3070 V2 LHR

ASUS Turbo GeForce RTX 3070 V2 LHR tung Q2/2021 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3070 LHR kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.ASUS Turbo GeForce RTX 3070 V2 LHR có 5888 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 96 1.755 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 220 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

KFA2 GeForce GTX 1080 Ti

KFA2 GeForce GTX 1080 Ti tung Q1/2017 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.KFA2 GeForce GTX 1080 Ti có 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.582 GHz và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce RTX 3070 LHR Based on NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti
GA104-302-A1 GPU Chip GP102-350-K1-A1
46 Đơn vị thi công 28
5888 Shader 3584
96 Render Output Units 88
184 Texture Units 224
Memory
8 GB Memory Size 11 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5X
1.75 GHz Memory Speed 1.376 GHz
448 GB/s Memory Bandwith 484 GB/s
256 bit Memory Interface 352 bit
Clock Speeds
1.500 GHz Base Clock 1.480 GHz
1.755 GHzDeviation vs GPU group+ 2 % Boost Clock 1.582 GHz
1.725 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
220 W TDP 250 W
250 WDeviation vs GPU group+ 4 % TDP (up) --
93 °C Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Radial Fan-Type Radial
1 x 80 mm Fan 1 1 x 70 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
45-47 dB Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.3 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.1 HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
269 mm Length 281 mm
112 mm Height 124 mm
40 mm Width 42 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 4.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
TURBO-RTX3070-8G-V2 Part-no 80IUJBMDP9VK
Q2/2021 Ngày phát hành Q1/2017
679 $ Giá phát hành --
8 nm Kích thước cấu trúc 16 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

36% Complete
KFA2 GeForce GTX 1080 Ti 98 MH/s (37%)
37% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

59% Complete
KFA2 GeForce GTX 1080 Ti 25 MH/s (51%)
51% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

25% Complete
KFA2 GeForce GTX 1080 Ti 0.78 MH/s (40%)
40% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

67% Complete
47% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

53% Complete
KFA2 GeForce GTX 1080 Ti 39 fps (avg) (41%)
41% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

66% Complete
KFA2 GeForce GTX 1080 Ti 64 fps (avg) (54%)
54% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

51% Complete
28% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

25% Complete
KFA2 GeForce GTX 1080 Ti 50 MH/s (41%)
41% Complete
ASUS Turbo GeForce RTX 3070 V2 LHR vs. KFA2 GeForce GTX 1080 Ti - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.3 of 58 rating(s)
back to top