GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

Colorful GeForce RTX 2060 SI 6G-V vs. INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC GDDR5X


So sánh GPU với điểm chuẩn

Colorful GeForce RTX 2060 SI 6G-V
INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC GDDR5X
Colorful GeForce RTX 2060 SI 6G-V

Colorful GeForce RTX 2060 SI 6G-V tung Q1/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2060 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Colorful GeForce RTX 2060 SI 6G-V có 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.680 GHz và được trang bị sức mạnh 160 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC GDDR5X

INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC GDDR5X tung Q1/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB (GDDR5X) kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC GDDR5X có 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.746 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce RTX 2060 Based on NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB (GDDR5X)
TU106 GPU Chip GP104-150-KA-A1
30 Đơn vị thi công 10
1920 Shader 1280
48 Render Output Units 48
120 Texture Units 80
Memory
6 GB Memory Size 6 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5X
1.75 GHz Memory Speed 1.25 GHz
336 GB/s Memory Bandwith 240 GB/s
192 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.365 GHz Base Clock 1.531 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
1.680 GHz Boost Clock 1.746 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
160 W TDP 120 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 90 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
1x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
222 mm Length 275 mm
126 mm Height 98 mm
42 mm Width --
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
900 g Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
-- Part-no N1060-ASDN-N6GNX
Q1/2019 Ngày phát hành Q1/2019
-- Giá phát hành --
12 nm Kích thước cấu trúc 16 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

23% Complete
20% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

39% Complete
18% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

23% Complete
17% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

36% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

24% Complete
8% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

34% Complete
24% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

16% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

25% Complete
17% Complete
Colorful GeForce RTX 2060 SI 6G-V vs. INNO3D GeForce GTX 1060 Gaming OC GDDR5X - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.1 of 67 rating(s)
back to top