GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

Colorful GeForce RTX 2080 Ti Turbo-V vs. MSI Radeon RX 570 Gaming 4G


So sánh GPU với điểm chuẩn

Colorful GeForce RTX 2080 Ti Turbo-V
MSI Radeon RX 570 Gaming 4G
Colorful GeForce RTX 2080 Ti Turbo-V

Colorful GeForce RTX 2080 Ti Turbo-V tung Q3/2018 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Colorful GeForce RTX 2080 Ti Turbo-V có 4352 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.545 GHz và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI Radeon RX 570 Gaming 4G

MSI Radeon RX 570 Gaming 4G tung Q4/2017 , mà là dựa trên AMD Radeon RX 570 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI Radeon RX 570 Gaming 4G có 2048 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.268 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 5120x2880 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce RTX 2080 Ti Based on AMD Radeon RX 570
TU102 GPU Chip Polaris 20 XL
68 Đơn vị thi công 32
4352 Shader 2048
88 Render Output Units 32
272 Texture Units 128
Memory
11 GB Memory Size 4 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5
1.75 GHz Memory Speed 1.75 GHz
616 GB/s Memory Bandwith 224 GB/s
352 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.350 GHz Base Clock 1.178 GHzDeviation vs GPU group+ 1 %
1.545 GHz Boost Clock 1.268 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
250 W TDP 150 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Radial Fan-Type Axial
1 x 80 mm Fan 1 2 x 100 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 2x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 2x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 5120x2880
12_2 DirectX 12
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED MSI Mystic Light
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
280 mm Length 276 mm
127 mm Height 142 mm
42 mm Width 39 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
1000 g Weight 778 g
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
-- Part-no --
Q3/2018 Ngày phát hành Q4/2017
-- Giá phát hành --
12 nm Kích thước cấu trúc 14 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

44% Complete
25% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

67% Complete
27% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

44% Complete
MSI Radeon RX 570 Gaming 4G 0.41 MH/s (21%)
21% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

67% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

56% Complete
MSI Radeon RX 570 Gaming 4G 17 fps (avg) (18%)
18% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

66% Complete
MSI Radeon RX 570 Gaming 4G 26 fps (avg) (22%)
22% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

33% Complete
13% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

49% Complete
0% Complete
Colorful GeForce RTX 2080 Ti Turbo-V vs. MSI Radeon RX 570 Gaming 4G - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.6 of 61 rating(s)
back to top