GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

Colorful iGame GeForce RTX 2080 Advanced OC-V vs. PNY GeForce GTX 1070


So sánh GPU với điểm chuẩn

Colorful iGame GeForce RTX 2080 Advanced OC-V
PNY GeForce GTX 1070
Colorful iGame GeForce RTX 2080 Advanced OC-V

Colorful iGame GeForce RTX 2080 Advanced OC-V tung Q3/2018 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2080 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Colorful iGame GeForce RTX 2080 Advanced OC-V có 2944 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.800 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 215 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

PNY GeForce GTX 1070

PNY GeForce GTX 1070 tung Q2/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1070 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.PNY GeForce GTX 1070 có 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.683 GHz và được trang bị sức mạnh 150 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce RTX 2080 Based on
TU104 GPU Chip GP104-200-A1
46 Đơn vị thi công 15
2944 Shader 1920
64 Render Output Units 64
184 Texture Units 120
Memory
8 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5
1.75 GHz Memory Speed 2.002 GHz
448 GB/s Memory Bandwith 256 GB/s
256 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.515 GHz Base Clock 1.506 GHz
1.800 GHzDeviation vs GPU group+ 5 % Boost Clock 1.683 GHz
1.710 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
215 W TDP 150 W
-- TDP (up) --
89 °C Tjunction max --
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 90 mm Fan 1 2 x 90 mm
1 x 80 mm Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 3x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
1 USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
iGame Energy Core LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
315 mm Length 252 mm
136 mm Height 112 mm
53 mm Width 42 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
1320 g Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
-- Part-no GF1070GTXCR8GEPB
Q3/2018 Ngày phát hành Q2/2016
-- Giá phát hành --
12 nm Kích thước cấu trúc 16 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

PNY GeForce GTX 1070 56 MH/s (21%)
21% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

PNY GeForce GTX 1070 13 MH/s (27%)
27% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

31% Complete
PNY GeForce GTX 1070 0.43 MH/s (22%)
22% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

33% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

47% Complete
PNY GeForce GTX 1070 25 fps (avg) (26%)
26% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

52% Complete
PNY GeForce GTX 1070 42 fps (avg) (35%)
35% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

16% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

PNY GeForce GTX 1070 26 MH/s (21%)
21% Complete
Colorful iGame GeForce RTX 2080 Advanced OC-V vs. PNY GeForce GTX 1070 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.7 of 62 rating(s)
back to top