GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

Colorful iGame GeForce RTX 2080 SUPER Vulcan X OC-V vs. Gainward GeForce GTX 1080 Phoenix


So sánh GPU với điểm chuẩn

Colorful iGame GeForce RTX 2080 SUPER Vulcan X OC-V
Gainward GeForce GTX 1080 Phoenix
Colorful iGame GeForce RTX 2080 SUPER Vulcan X OC-V

Colorful iGame GeForce RTX 2080 SUPER Vulcan X OC-V tung Q3/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Colorful iGame GeForce RTX 2080 SUPER Vulcan X OC-V có 3072 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.860 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Gainward GeForce GTX 1080 Phoenix

Gainward GeForce GTX 1080 Phoenix tung Q2/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1080 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.Gainward GeForce GTX 1080 Phoenix có 2560 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.733 GHz và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER Based on NVIDIA GeForce GTX 1080
TU104 GPU Chip GP104-400-A1 / GP104-410-A1
48 Đơn vị thi công 20
3072 Shader 2560
64 Render Output Units 64
192 Texture Units 160
Memory
8 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5X
1.938 GHz Memory Speed 1.251 GHz
496 GB/s Memory Bandwith 320 GB/s
256 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.650 GHz Base Clock 1.607 GHz
1.860 GHzDeviation vs GPU group+ 2 % Boost Clock 1.733 GHz
1.815 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
250 W TDP 180 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Radial
2 x 90 mm Fan 1 2 x 100 mm
1 x 80 mm Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
1 USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
iGame Energy Core LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
318 mm Length 285 mm
147 mm Height 133 mm
59 mm Width --
3 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
1170 g Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
-- Part-no 426018336-3651
Q3/2019 Ngày phát hành Q2/2016
-- Giá phát hành --
12 nm Kích thước cấu trúc 16 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

30% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

33% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

25% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

36% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

49% Complete
31% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

56% Complete
43% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

22% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

31% Complete
Colorful iGame GeForce RTX 2080 SUPER Vulcan X OC-V vs. Gainward GeForce GTX 1080 Phoenix - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.6 of 74 rating(s)
back to top