GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

Colorful iGame GeForce RTX 3060 Ti Ultra OC-V vs. INNO3D GeForce GTX 1650 GDDR6 COMPACT V2


So sánh GPU với điểm chuẩn

Colorful iGame GeForce RTX 3060 Ti Ultra OC-V
INNO3D GeForce GTX 1650 GDDR6 COMPACT V2
Colorful iGame GeForce RTX 3060 Ti Ultra OC-V

Colorful iGame GeForce RTX 3060 Ti Ultra OC-V tung Q4/2020 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Colorful iGame GeForce RTX 3060 Ti Ultra OC-V có 4864 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 80 1.770 GHz-9 % và được trang bị sức mạnh 240 WDeviation vs GPU group+ 20 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

INNO3D GeForce GTX 1650 GDDR6 COMPACT V2

INNO3D GeForce GTX 1650 GDDR6 COMPACT V2 tung Q2/2020 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6) kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.INNO3D GeForce GTX 1650 GDDR6 COMPACT V2 có 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.590 GHz và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti Based on NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR6)
GA104-200-A1 GPU Chip TU117-300-A1 / TU106-125-A1 / TU116-150-KA-A1
38 Đơn vị thi công 14
4864 Shader 896
80 Render Output Units 32
152 Texture Units 56
Memory
8 GB Memory Size 4 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.75 GHz Memory Speed 1.5 GHz
448 GB/s Memory Bandwith 192 GB/s
256 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.410 GHz Base Clock 1.410 GHz
1.770 GHzDeviation vs GPU group-9 % Boost Clock 1.590 GHz
1.665 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
240 WDeviation vs GPU group+ 20 % TDP 75 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 6-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 90 mm Fan 1 1 x 100 mm
1 x 80 mm Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.3 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.1 HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4a DP Ports 1x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 3840x2160
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
iGame Energy Core LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
Decode uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
310 mm Length 188 mm
132 mm Height 115 mm
56 mm Width --
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
1100 g Weight --
PCIe 4.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
-- Part-no N16501-04D6-1720VA29
Q4/2020 Ngày phát hành Q2/2020
-- Giá phát hành --
8 nm Kích thước cấu trúc 12 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

49% Complete
11% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

18% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

62% Complete
40% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

51% Complete
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

57% Complete
18% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Estimated results for PassMark CPU Mark

41% Complete
Colorful iGame GeForce RTX 3060 Ti Ultra OC-V vs. INNO3D GeForce GTX 1650 GDDR6 COMPACT V2 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.6 of 74 rating(s)
back to top