GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

EVGA GeForce GT 1030 SC Low Profile Passive vs. MSI Radeon RX 5500 XT Gaming X 4G


So sánh GPU với điểm chuẩn

EVGA GeForce GT 1030 SC Low Profile Passive
MSI Radeon RX 5500 XT Gaming X 4G
EVGA GeForce GT 1030 SC Low Profile Passive

EVGA GeForce GT 1030 SC Low Profile Passive tung Q2/2017 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GT 1030 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.EVGA GeForce GT 1030 SC Low Profile Passive có 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.544 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 30 W . GPU hỗ trợ tối đa 2 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Passive & -- thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI Radeon RX 5500 XT Gaming X 4G

MSI Radeon RX 5500 XT Gaming X 4G tung Q3/2019 , mà là dựa trên AMD Radeon RX 5500 XT kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI Radeon RX 5500 XT Gaming X 4G có 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.845 GHz và được trang bị sức mạnh 130 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GT 1030 Based on AMD Radeon RX 5500 XT
GP108-300-A1 GPU Chip Navi 14 XTX
3 Đơn vị thi công 22
384 Shader 1408
16 Render Output Units 32
24 Texture Units 88
Memory
2 GB Memory Size 4 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
1.502 GHz Memory Speed 1.75 GHz
48 GB/s Memory Bandwith 224 GB/s
64 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.290 GHzDeviation vs GPU group+ 5 % Base Clock 1.685 GHzDeviation vs GPU group+ 5 %
1.544 GHzDeviation vs GPU group+ 5 % Boost Clock 1.845 GHz
Avg (Game) Clock 1.737 GHzDeviation vs GPU group+ 1 %
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
30 W TDP 130 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
-- Fan-Type Axial
-- Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Passive Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
0 dB Noise (Load) 39 dB
Connectivity
2 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
-- DP Ports 3x DP v1.4
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED MSI Mystic Light
Supported Video Codecs
Decode h264 Decode / Encode
Decode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 Decode
Decode VP9 Decode / Encode
Dimensions
169 mm Length 247 mm
69 mm Height 128 mm
-- Width 47 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight 869 g
PCIe 3.0 x 4 Giao diện GPU PCIe 4.0 x 8
Additional data
02G-P4-6332-KR Part-no --
Q2/2017 Ngày phát hành Q3/2019
-- Giá phát hành --
14 nm Kích thước cấu trúc 7 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

75% Complete
15% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

49% Complete
20% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

38% Complete
18% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

22% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

2% Complete
24% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

1% Complete
29% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

13% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

40% Complete
23% Complete
EVGA GeForce GT 1030 SC Low Profile Passive vs. MSI Radeon RX 5500 XT Gaming X 4G - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.1 of 69 rating(s)
back to top