EVGA GeForce GTX 1060 FTW2 DT GAMING 3GB
EVGA GeForce GTX 1060 FTW2 DT GAMING 3GB tung Q3/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 3 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1060 FTW2 DT GAMING 3GB có 1152 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.708 GHz và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
GIGABYTE GeForce GTX 1080 Ti Gaming OC 11G
GIGABYTE GeForce GTX 1080 Ti Gaming OC 11G tung Q1/2017 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.GIGABYTE GeForce GTX 1080 Ti Gaming OC 11G có 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.657 GHz+ 5 % và được trang bị sức mạnh 280 W+ 12 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
|
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti |
GP106-300-A1 | GPU Chip | GP102-350-K1-A1 |
9 | Đơn vị thi công | 28 |
1152 | Shader | 3584 |
48 | Render Output Units | 88 |
72 | Texture Units | 224 |
Memory |
||
3 GB | Memory Size | 11 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR5X |
2.002 GHz | Memory Speed | 1.376 GHz |
192 GB/s | Memory Bandwith | 484 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 352 bit |
Clock Speeds |
||
1.506 GHz | Base Clock | 1.518 GHz+ 3 % |
1.708 GHz | Boost Clock | 1.657 GHz+ 5 % |
Avg (Game) Clock | 1.632 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
120 W | TDP | 280 W+ 12 % |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 8-Pin | PCIe-Power | 1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
2 x 90 mm | Fan 1 | 3 x 80 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 1x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4 | DP Ports | 3x DP v1.4 |
1 | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_1 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
No | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
267 mm | Length | 280 mm |
111 mm | Height | 114 mm |
-- | Width | 37 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | Giao diện GPU | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
03G-P4-6765-KR | Part-no | GV-N108TGAMING OC-11GD |
Q3/2016 | Ngày phát hành | Q1/2017 |
-- | Giá phát hành | -- |
16 nm | Kích thước cấu trúc | 16 nm |
data sheet | Documents | data sheet |