EVGA GeForce GTX 1060 GAMING (Single Fan) 6GB
EVGA GeForce GTX 1060 GAMING (Single Fan) 6GB tung Q3/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1060 GAMING (Single Fan) 6GB có 1280 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.708 GHz và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
GIGABYTE GeForce GTX 1050 Ti Low Profile 4G
GIGABYTE GeForce GTX 1050 Ti Low Profile 4G tung Q3/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.GIGABYTE GeForce GTX 1050 Ti Low Profile 4G có 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.430 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
|
GPU |
||
NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB | Based on | NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti |
GP106-410-A1 | GPU Chip | GP107-400-A1 |
10 | Đơn vị thi công | 6 |
1280 | Shader | 768 |
48 | Render Output Units | 32 |
80 | Texture Units | 48 |
Memory |
||
6 GB | Memory Size | 4 GB |
GDDR5 | Memory Type | GDDR5 |
2.002 GHz | Memory Speed | 1.752 GHz |
192 GB/s | Memory Bandwith | 112 GB/s |
192 bit | Memory Interface | 128 bit |
Clock Speeds |
||
1.506 GHz | Base Clock | 1.290 GHz |
1.708 GHz | Boost Clock | 1.430 GHz+ 3 % |
Avg (Game) Clock | 1.392 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
120 W | TDP | 75 W |
-- | TDP (up) | -- |
-- | Tjunction max | -- |
1 x 6-Pin | PCIe-Power | |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Axial |
1 x 90 mm | Fan 1 | 1 x 50 mm |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
-- | Noise (Idle) | -- |
-- | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 3 |
2.2 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | 2x HDMI v2.0b |
3x DP v1.4 | DP Ports | 1x DP v1.4 |
1 | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_1 | DirectX | 12_1 |
No | Raytracing | No |
No | DLSS / FSR | No} |
No LED lighting | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | No |
No | VP8 | No |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
173 mm | Length | 167 mm |
111 mm | Height | 69 mm |
-- | Width | 37 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | Giao diện GPU | PCIe 3.0 x 16 |
Additional data |
||
06G-P4-6161-KR | Part-no | GV-N105T-4GL |
Q3/2016 | Ngày phát hành | Q3/2016 |
-- | Giá phát hành | -- |
16 nm | Kích thước cấu trúc | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |