GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

EVGA GeForce GTX 1060 SSC GAMING 3GB vs. Sapphire Nitro+ Radeon RX 5500 XT 8G SE


So sánh GPU với điểm chuẩn

EVGA GeForce GTX 1060 SSC GAMING 3GB
Sapphire Nitro+ Radeon RX 5500 XT 8G SE
EVGA GeForce GTX 1060 SSC GAMING 3GB

EVGA GeForce GTX 1060 SSC GAMING 3GB tung Q3/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 3 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1060 SSC GAMING 3GB có 1152 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.835 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

Sapphire Nitro+ Radeon RX 5500 XT 8G SE

Sapphire Nitro+ Radeon RX 5500 XT 8G SE tung Q3/2019 , mà là dựa trên AMD Radeon RX 5500 XT kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.Sapphire Nitro+ Radeon RX 5500 XT 8G SE có 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.845 GHz và được trang bị sức mạnh 135 WDeviation vs GPU group+ 4 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB Based on AMD Radeon RX 5500 XT
GP106-300-A1 GPU Chip Navi 14 XTX
9 Đơn vị thi công 22
1152 Shader 1408
48 Render Output Units 32
72 Texture Units 88
Memory
3 GB Memory Size 8 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
2.002 GHz Memory Speed 1.75 GHz
192 GB/s Memory Bandwith 224 GB/s
192 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.607 GHzDeviation vs GPU group+ 7 % Base Clock 1.607 GHz
1.835 GHzDeviation vs GPU group+ 7 % Boost Clock 1.845 GHz
Avg (Game) Clock 1.737 GHzDeviation vs GPU group+ 1 %
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
120 W TDP 135 WDeviation vs GPU group+ 4 %
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 90 mm Fan 1 2 x 95 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) 41 dB
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 2x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 2x DP v1.4
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED Addressable LED
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 Decode
Decode VP9 Decode / Encode
Dimensions
267 mm Length 257 mm
111 mm Height 133 mm
-- Width 44 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 4.0 x 8
Additional data
03G-P4-6167-KR Part-no 11295-05-20G
Q3/2016 Ngày phát hành Q3/2019
-- Giá phát hành --
16 nm Kích thước cấu trúc 7 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

16% Complete
15% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

12% Complete
20% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

10% Complete
18% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

19% Complete
22% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

16% Complete
24% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

22% Complete
29% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

10% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

23% Complete
EVGA GeForce GTX 1060 SSC GAMING 3GB vs. Sapphire Nitro+ Radeon RX 5500 XT 8G SE - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.0 of 68 rating(s)
back to top