GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

EVGA GeForce GTX 1060 SSC GAMING LED 3GB vs. GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER GAMING 3X WHITE 8G (rev. 1.0)


So sánh GPU với điểm chuẩn

EVGA GeForce GTX 1060 SSC GAMING LED 3GB
GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER GAMING 3X WHITE 8G (rev. 1.0)
EVGA GeForce GTX 1060 SSC GAMING LED 3GB

EVGA GeForce GTX 1060 SSC GAMING LED 3GB tung Q3/2016 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 3 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1060 SSC GAMING LED 3GB có 1152 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.835 GHz+ 7 % và được trang bị sức mạnh 120 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER GAMING 3X WHITE 8G (rev. 1.0)

GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER GAMING 3X WHITE 8G (rev. 1.0) tung Q3/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER GAMING 3X WHITE 8G (rev. 1.0) có 2176 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.650 GHz và được trang bị sức mạnh 175 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1060 3GB Based on NVIDIA GeForce RTX 2060 SUPER
GP106-300-A1 GPU Chip TU106
9 Đơn vị thi công 34
1152 Shader 2176
48 Render Output Units 64
72 Texture Units 136
Memory
3 GB Memory Size 8 GB
GDDR5 Memory Type GDDR6
2.002 GHz Memory Speed 1.75 GHz
192 GB/s Memory Bandwith 448 GB/s
192 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.607 GHzDeviation vs GPU group+ 7 % Base Clock 1.470 GHz
1.835 GHzDeviation vs GPU group+ 7 % Boost Clock 1.650 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
120 W TDP 175 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 90 mm Fan 1 3 x 80 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_2
No uncheck Raytracing Yes check
No uncheck DLSS / FSR Yes} check
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
No VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
267 mm Length 280 mm
111 mm Height 117 mm
-- Width 40 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
03G-P4-6263-KR Part-no GV-N206SGAMING WHITE-8GD
Q3/2016 Ngày phát hành Q3/2019
-- Giá phát hành --
16 nm Kích thước cấu trúc 12 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

16% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

12% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

10% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

16% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

22% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Estimated results for PassMark CPU Mark

EVGA GeForce GTX 1060 SSC GAMING LED 3GB vs. GIGABYTE GeForce RTX 2060 SUPER GAMING 3X WHITE 8G (rev. 1.0) - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.0 of 81 rating(s)
back to top