GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 ELITE GAMING RED vs. MSI GeForce GTX 1660 SUPER VENTUS XS V2


So sánh GPU với điểm chuẩn

EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 ELITE GAMING RED
MSI GeForce GTX 1660 SUPER VENTUS XS V2
EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 ELITE GAMING RED

EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 ELITE GAMING RED tung Q1/2017 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 11 GB của bộ nhớ GDDR5X băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 ELITE GAMING RED có 3584 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 88 1.683 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI GeForce GTX 1660 SUPER VENTUS XS V2

MSI GeForce GTX 1660 SUPER VENTUS XS V2 tung Q4/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1660 SUPER VENTUS XS V2 có 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.785 GHz và được trang bị sức mạnh 125 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti Based on NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER
GP102-350-K1-A1 GPU Chip TU116-300-A1
28 Đơn vị thi công 22
3584 Shader 1408
88 Render Output Units 48
224 Texture Units 88
Memory
11 GB Memory Size 6 GB
GDDR5X Memory Type GDDR6
1.376 GHz Memory Speed 1.75 GHz
484 GB/s Memory Bandwith 336 GB/s
352 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.569 GHzDeviation vs GPU group+ 6 % Base Clock 1.530 GHz
1.683 GHzDeviation vs GPU group+ 6 % Boost Clock 1.785 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
250 W TDP 125 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
2 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
3 x 90 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
1 DVI Ports --
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 3840x2160
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
300 mm Length 205 mm
143 mm Height 127 mm
-- Width 43 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight 729 g
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
11G-P4-6796-K5 Part-no --
Q1/2017 Ngày phát hành Q4/2019
-- Giá phát hành --
16 nm Kích thước cấu trúc 12 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

22% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

22% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

42% Complete
22% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

43% Complete
27% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

55% Complete
35% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

12% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

26% Complete
EVGA GeForce GTX 1080 Ti FTW3 ELITE GAMING RED vs. MSI GeForce GTX 1660 SUPER VENTUS XS V2 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.6 of 74 rating(s)
back to top