GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

EVGA GeForce GTX 1650 XC ULTRA OC vs. EVGA GeForce GTX 1070 Ti SC GAMING


So sánh GPU với điểm chuẩn

EVGA GeForce GTX 1650 XC ULTRA OC
EVGA GeForce GTX 1070 Ti SC GAMING
EVGA GeForce GTX 1650 XC ULTRA OC

EVGA GeForce GTX 1650 XC ULTRA OC tung Q2/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5) kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 4 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1650 XC ULTRA OC có 896 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 32 1.875 GHz+ 13 % và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

EVGA GeForce GTX 1070 Ti SC GAMING

EVGA GeForce GTX 1070 Ti SC GAMING tung Q4/2017 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.EVGA GeForce GTX 1070 Ti SC GAMING có 2432 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.683 GHz và được trang bị sức mạnh 180 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce GTX 1650 (GDDR5) Based on NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti
TU117-300-A1 GPU Chip GP104-300-A1
14 Đơn vị thi công 199
896 Shader 2432
32 Render Output Units 64
56 Texture Units 152
Memory
4 GB Memory Size 8 GB
GDDR5 Memory Type GDDR5
2 GHz Memory Speed 2.002 GHz
128 GB/s Memory Bandwith 256 GB/s
128 bit Memory Interface 256 bit
Clock Speeds
1.485 GHz Base Clock 1.607 GHz
1.875 GHzDeviation vs GPU group+ 13 % Boost Clock 1.683 GHz
1.665 GHz Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
75 W TDP 180 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 90 mm Fan 1 2 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
-- Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
3 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
2x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
3840x2160 Max. resolution 7680x4320
12_1 DirectX 12_1
No uncheck Raytracing No uncheck
No uncheck DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
202 mm Length 267 mm
111 mm Height 111 mm
-- Width --
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
04G-P4-1157-KR Part-no 08G-P4-5671-KR
Q2/2019 Ngày phát hành Q4/2017
-- Giá phát hành --
12 nm Kích thước cấu trúc 16 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

11% Complete
27% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

20% Complete
29% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

40% Complete
23% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

34% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

14% Complete
32% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

18% Complete
39% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

8% Complete
20% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

41% Complete
24% Complete
EVGA GeForce GTX 1650 XC ULTRA OC vs. EVGA GeForce GTX 1070 Ti SC GAMING - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.8 of 63 rating(s)
back to top