GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

EVGA GeForce RTX 2060 XC OVERCLOCKED vs. MSI GeForce GTX 1050 AERO ITX 3G


So sánh GPU với điểm chuẩn

EVGA GeForce RTX 2060 XC OVERCLOCKED
MSI GeForce GTX 1050 AERO ITX 3G
EVGA GeForce RTX 2060 XC OVERCLOCKED

EVGA GeForce RTX 2060 XC OVERCLOCKED tung Q1/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2060 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.EVGA GeForce RTX 2060 XC OVERCLOCKED có 1920 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.755 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 160 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI GeForce GTX 1050 AERO ITX 3G

MSI GeForce GTX 1050 AERO ITX 3G tung Q2/2018 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1050 3GB kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 3 GB của bộ nhớ GDDR5 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1050 AERO ITX 3G có 768 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 24 1.518 GHz và được trang bị sức mạnh 75 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce RTX 2060 Based on NVIDIA GeForce GTX 1050 3GB
TU106 GPU Chip GP107-301-A1
30 Đơn vị thi công 6
1920 Shader 768
48 Render Output Units 24
120 Texture Units 48
Memory
6 GB Memory Size 3 GB
GDDR6 Memory Type GDDR5
1.75 GHz Memory Speed 1.752 GHz
336 GB/s Memory Bandwith 84 GB/s
192 bit Memory Interface 96 bit
Clock Speeds
1.365 GHz Base Clock 1.392 GHz
1.755 GHzDeviation vs GPU group+ 4 % Boost Clock 1.518 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
160 W TDP 75 W
-- TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 8-Pin PCIe-Power
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
1 x 90 mm Fan 1 1 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
1x DP v1.4a DP Ports 1x DP v1.4
1 DVI Ports 1
-- VGA Ports --
-- USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 No
Decode VP9 Decode
Dimensions
190 mm Length 170 mm
111 mm Height 111 mm
-- Width 39 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight 317 g
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
06G-P4-2063-KR Part-no --
Q1/2019 Ngày phát hành Q2/2018
-- Giá phát hành --
12 nm Kích thước cấu trúc 14 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

24% Complete
75% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

39% Complete
49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

24% Complete
38% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

37% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

25% Complete
9% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

35% Complete
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

17% Complete
6% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

25% Complete
40% Complete
EVGA GeForce RTX 2060 XC OVERCLOCKED vs. MSI GeForce GTX 1050 AERO ITX 3G - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.9 of 64 rating(s)
back to top