EVGA GeForce RTX 2080 SUPER FTW3
EVGA GeForce RTX 2080 SUPER FTW3 tung Q3/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.EVGA GeForce RTX 2080 SUPER FTW3 có 3072 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.815 GHz và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
NVIDIA GeForce RTX 3070 Laptop (Mobile) - 125 W
NVIDIA GeForce RTX 3070 Laptop (Mobile) - 125 W tung Q2/2021 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3070 Laptop GPU (Mobile) kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.NVIDIA GeForce RTX 3070 Laptop (Mobile) - 125 W có 5120 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 80 1.620 GHz+ 4 % và được trang bị sức mạnh 125 W+ 9 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
|
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER | Based on | NVIDIA GeForce RTX 3070 Laptop GPU (Mobile) |
TU104 | GPU Chip | GA104-770-A1 |
48 | Đơn vị thi công | 40 |
3072 | Shader | 5120 |
64 | Render Output Units | 80 |
192 | Texture Units | 160 |
Memory |
||
8 GB | Memory Size | 8 GB |
GDDR6 | Memory Type | GDDR6 |
1.938 GHz | Memory Speed | 1.75 GHz |
496 GB/s | Memory Bandwith | 448 GB/s |
256 bit | Memory Interface | 256 bit |
Clock Speeds |
||
1.650 GHz | Base Clock | 1.215 GHz+ 9 % |
1.815 GHz | Boost Clock | 1.620 GHz+ 4 % |
Avg (Game) Clock | ||
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
250 W | TDP | 125 W+ 9 % |
280 W | TDP (up) | 140 W+ 8 % |
-- | Tjunction max | -- |
2 x 8-Pin | PCIe-Power | |
Cooler & Fans |
||
Axial | Fan-Type | Radial |
3 x 100 mm | Fan 1 | -- |
-- | Fan 2 | -- |
Air cooling | Cooler-Type | Air cooling |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | -- |
44 dB | Noise (Load) | -- |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 4 |
2.2 | HDCP-Version | 2.3 |
1x HDMI v2.0b | HDMI Ports | -- |
3x DP v1.4 | DP Ports | 1x DP v1.4b |
-- | DVI Ports | -- |
-- | VGA Ports | -- |
1 | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 7680x4320 |
12_2 | DirectX | 12_2 |
Yes | Raytracing | Yes |
Yes | DLSS / FSR | Yes} |
Addressable LED | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode / Encode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode / Encode |
No | AV1 | Decode |
Decode | VP8 | Decode |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
302 mm | Length | -- |
139 mm | Height | -- |
-- | Width | -- |
3 PCIe-Slots | Width (Slots) | -- |
-- | Weight | -- |
PCIe 3.0 x 16 | Giao diện GPU | PCIe 4.0 x 16 |
Additional data |
||
08G-P4-3283-KR | Part-no | -- |
Q3/2019 | Ngày phát hành | Q2/2021 |
799 $ | Giá phát hành | -- |
12 nm | Kích thước cấu trúc | 8 nm |
data sheet | Documents | data sheet |