GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

EVGA GeForce RTX 2080 SUPER Gaming vs. MSI GeForce GTX 1660 SUPER AERO ITX


So sánh GPU với điểm chuẩn

EVGA GeForce RTX 2080 SUPER Gaming
MSI GeForce GTX 1660 SUPER AERO ITX
EVGA GeForce RTX 2080 SUPER Gaming

EVGA GeForce RTX 2080 SUPER Gaming tung Q3/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.EVGA GeForce RTX 2080 SUPER Gaming có 3072 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.815 GHz và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Radial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

MSI GeForce GTX 1660 SUPER AERO ITX

MSI GeForce GTX 1660 SUPER AERO ITX tung Q4/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 6 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.MSI GeForce GTX 1660 SUPER AERO ITX có 1408 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 48 1.785 GHz và được trang bị sức mạnh 125 W . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 3840x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER Based on NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER
TU104 GPU Chip TU116-300-A1
48 Đơn vị thi công 22
3072 Shader 1408
64 Render Output Units 48
192 Texture Units 88
Memory
8 GB Memory Size 6 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.938 GHz Memory Speed 1.75 GHz
496 GB/s Memory Bandwith 336 GB/s
256 bit Memory Interface 192 bit
Clock Speeds
1.650 GHz Base Clock 1.530 GHz
1.815 GHz Boost Clock 1.785 GHz
Avg (Game) Clock
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
250 W TDP 125 W
280 W TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Radial Fan-Type Axial
1 x 65 mm Fan 1 1 x 90 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) --
47 dB Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 3
2.2 HDCP-Version 2.2
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.0b
2x DP v1.4 DP Ports 1x DP v1.4a
-- DVI Ports 1
-- VGA Ports --
1 USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 3840x2160
12_2 DirectX 12_1
Yes check Raytracing No uncheck
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
No LED lighting LED No LED lighting
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 No uncheck
Decode VP8 Decode
Decode VP9 Decode
Dimensions
270 mm Length 179 mm
111 mm Height 127 mm
-- Width 42 mm
2 PCIe-Slots Width (Slots) 2 PCIe-Slots
-- Weight 561 g
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 3.0 x 16
Additional data
08G-P4-3080-KR Part-no --
Q3/2019 Ngày phát hành Q4/2019
779 $ Giá phát hành --
12 nm Kích thước cấu trúc 12 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

31% Complete
22% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

57% Complete
22% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

31% Complete
22% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

55% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

48% Complete
27% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

55% Complete
35% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

28% Complete
12% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

35% Complete
26% Complete
EVGA GeForce RTX 2080 SUPER Gaming vs. MSI GeForce GTX 1660 SUPER AERO ITX - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
5 of 65 rating(s)
back to top