GET FREE $100 Welcome Offer
BUY AND SELL BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH AND 27 MORE
BUY AND SELL BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH AND 27 MORE

EVGA GeForce RTX 2080 SUPER XC2 GAMING vs. PowerColor Hellhound Radeon RX 6650 XT 8GB


So sánh GPU với điểm chuẩn

EVGA GeForce RTX 2080 SUPER XC2 GAMING
PowerColor Hellhound Radeon RX 6650 XT 8GB
EVGA GeForce RTX 2080 SUPER XC2 GAMING

EVGA GeForce RTX 2080 SUPER XC2 GAMING tung Q3/2019 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.EVGA GeForce RTX 2080 SUPER XC2 GAMING có 3072 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 1.815 GHz và được trang bị sức mạnh 250 W . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

PowerColor Hellhound Radeon RX 6650 XT 8GB

PowerColor Hellhound Radeon RX 6650 XT 8GB tung Q2/2022 , mà là dựa trên AMD Radeon RX 6650 XT kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 8 GB của bộ nhớ GDDR6 băng thông cao.PowerColor Hellhound Radeon RX 6650 XT 8GB có 2048 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 64 2.689 GHz+ 2 % và được trang bị sức mạnh 180 WDeviation vs GPU group+ 2 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Air cooling & Axial thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn.

GPU
NVIDIA GeForce RTX 2080 SUPER Based on AMD Radeon RX 6650 XT
TU104 GPU Chip Navi 23 KXT
48 Đơn vị thi công 32
3072 Shader 2048
64 Render Output Units 64
192 Texture Units 128
Memory
8 GB Memory Size 8 GB
GDDR6 Memory Type GDDR6
1.938 GHz Memory Speed 17.5 Gbps
496 GB/s Memory Bandwith 280 GB/s
256 bit Memory Interface 128 bit
Clock Speeds
1.650 GHz Base Clock 1.925 GHzDeviation vs GPU group-6 %
1.815 GHz Boost Clock 2.689 GHzDeviation vs GPU group+ 2 %
Avg (Game) Clock 2.486 GHzDeviation vs GPU group+ 3 %
Yes check Ép xung Yes check
Thermal Design
250 W TDP 180 WDeviation vs GPU group+ 2 %
280 W TDP (up) --
-- Tjunction max --
1 x 6-Pin, 1 x 8-Pin PCIe-Power 1 x 8-Pin
Cooler & Fans
Axial Fan-Type Axial
2 x 90 mm Fan 1 2 x 100 mm
-- Fan 2 --
Air cooling Cooler-Type Air cooling
0 dB / Silent Noise (Idle) 0 dB / Silent
-- Noise (Load) --
Connectivity
4 Max. Displays 4
2.2 HDCP-Version 2.3
1x HDMI v2.0b HDMI Ports 1x HDMI v2.1
3x DP v1.4 DP Ports 3x DP v1.4a
-- DVI Ports --
-- VGA Ports --
1 USB-C Ports --
Featureset
7680x4320 Max. resolution 7680x4320
12_2 DirectX 12_2
Yes check Raytracing Yes check
Yes check DLSS / FSR No} uncheck
Addressable LED LED Addressable LED
Supported Video Codecs
Decode / Encode h264 Decode / Encode
Decode / Encode h265 / HEVC Decode / Encode
No uncheck AV1 Decode uncheck
Decode VP8 Decode / Encode
Decode VP9 Decode / Encode
Dimensions
270 mm Length 220 mm
111 mm Height 132 mm
-- Width 45 mm
3 PCIe-Slots Width (Slots) 3 PCIe-Slots
-- Weight --
PCIe 3.0 x 16 Giao diện GPU PCIe 4.0 x 8
Additional data
08G-P4-3185-KR Part-no AXRX 6650 XT 8GBD6-3DHL/OC
Q3/2019 Ngày phát hành Q2/2022
799 $ Giá phát hành --
12 nm Kích thước cấu trúc 7 nm
data sheet Documents data sheet

Cinebench R20 (Single-Core)

31% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

57% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

31% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

55% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

48% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

55% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

28% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

35% Complete
EVGA GeForce RTX 2080 SUPER XC2 GAMING vs. PowerColor Hellhound Radeon RX 6650 XT 8GB - Kiểm tra và thông số kỹ thuật so sánh GPU
4.3 of 71 rating(s)
back to top