EVGA GeForce RTX 3090 FTW3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING
EVGA GeForce RTX 3090 FTW3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING tung Q4/2020 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce RTX 3090 kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 24 GB của bộ nhớ GDDR6X băng thông cao.EVGA GeForce RTX 3090 FTW3 ULTRA HYDRO COPPER GAMING có 10496 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 112 1.800 GHz+ 6 % và được trang bị sức mạnh 420 W+ 20 % . GPU hỗ trợ tối đa 4 màn hình có độ phân giải 7680x4320 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Water cooling & -- thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
ASUS GeForce GT 1030 silent DDR4
ASUS GeForce GT 1030 silent DDR4 tung Q1/2018 , mà là dựa trên NVIDIA GeForce GT 1030 (DDR4) kiến trúc. Nó sẽ đi kèm với 2 GB của bộ nhớ DDR4 băng thông cao.ASUS GeForce GT 1030 silent DDR4 có 384 đổ bóng, đơn vị đầu ra hiển thị 16 1.417 GHz+ 3 % và được trang bị sức mạnh 30 W+ 50 % . GPU hỗ trợ tối đa 3 màn hình có độ phân giải 4096x2160 . Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm loại Passive & -- thì đây sẽ là lựa chọn tốt nhất của bạn. |
|
GPU |
||
NVIDIA GeForce RTX 3090 | Based on | NVIDIA GeForce GT 1030 (DDR4) |
GA102-300-A1 | GPU Chip | GP108-310-A1 |
82 | Đơn vị thi công | 3 |
10496 | Shader | 384 |
112 | Render Output Units | 16 |
328 | Texture Units | 24 |
Memory |
||
24 GB | Memory Size | 2 GB |
GDDR6X | Memory Type | DDR4 |
1.219 GHz | Memory Speed | 1.05 GHz |
936 GB/s | Memory Bandwith | 17 GB/s |
384 bit | Memory Interface | 64 bit |
Clock Speeds |
||
1.395 GHz | Base Clock | 1.151 GHz |
1.800 GHz+ 6 % | Boost Clock | 1.417 GHz+ 3 % |
Avg (Game) Clock | 1.379 GHz | |
Yes | Ép xung | Yes |
Thermal Design |
||
420 W+ 20 % | TDP | 30 W+ 50 % |
450 W | TDP (up) | -- |
93 °C | Tjunction max | -- |
3 x 8-Pin | PCIe-Power | |
Cooler & Fans |
||
-- | Fan-Type | -- |
-- | Fan 1 | -- |
-- | Fan 2 | -- |
Water cooling | Cooler-Type | Passive |
0 dB / Silent | Noise (Idle) | 0 dB / Silent |
-- | Noise (Load) | 0 dB |
Connectivity |
||
4 | Max. Displays | 3 |
2.3 | HDCP-Version | 2.2 |
1x HDMI v2.1 | HDMI Ports | -- |
3x DP v1.4a | DP Ports | -- |
-- | DVI Ports | 1 |
-- | VGA Ports | -- |
-- | USB-C Ports | -- |
Featureset |
||
7680x4320 | Max. resolution | 4096x2160 |
12_2 | DirectX | 12_1 |
Yes | Raytracing | No |
Yes | DLSS / FSR | No} |
Addressable LED | LED | No LED lighting |
Supported Video Codecs |
||
Decode / Encode | h264 | Decode |
Decode / Encode | h265 / HEVC | Decode |
Decode | AV1 | No |
Decode | VP8 | No |
Decode | VP9 | Decode |
Dimensions |
||
289 mm | Length | 173 mm |
157 mm | Height | 69 mm |
-- | Width | 40 mm |
2 PCIe-Slots | Width (Slots) | 2 PCIe-Slots |
-- | Weight | -- |
PCIe 4.0 x 16 | Giao diện GPU | PCIe 3.0 x 4 |
Additional data |
||
24G-P5-3989-KR | Part-no | GT1030-SL-2GD4-BRK |
Q4/2020 | Ngày phát hành | Q1/2018 |
1,920 $ | Giá phát hành | -- |
8 nm | Kích thước cấu trúc | 14 nm |
data sheet | Documents | data sheet |